322 lines
20 KiB
Plaintext
322 lines
20 KiB
Plaintext
[Account_Value],[Account_Name],[Account_Description],[Account_Type],[Account_Sign],[Account_Document],[Account_Summary],[Default_Account],[Account_Parent]
|
||
1,TÀI SẢN NGẮN HẠN,,Asset,,,Yes,,
|
||
111,Tiền mặt,,Asset,,,Yes,,1
|
||
11110000,Tiền mặt tại quỹ – VNĐ,,Asset,,Yes,No,CB_ASSET_ACCT,111
|
||
11120000,Tiền mặt tại quỹ – USD,,Asset,,,No,,111
|
||
11130000,Vàng- bạc- kim khí quý- đá quý,,Asset,,,No,,111
|
||
112,Tiền gửi Ngân hàng,,Asset,,,Yes,,1
|
||
11211000,Tiền gửi ngân hàng – VNĐ,,Asset,,Yes,No,B_ASSET_ACCT,112
|
||
11211100,Tiền nhận được chưa phân bổ,,Asset,,Yes,No,B_UNALLOCATEDCASH_ACCT,112
|
||
11211200,Tiền gửi ko rõ nguồn gốc,,Asset,,Yes,No,B_UNIDENTIFIED_ACCT,112
|
||
11220000,Tiền gửi ngân hàng – USD,,Asset,,,No,,112
|
||
11230000,Vàng- bạc- kim khí quý- đá quý,,Asset,,,No,,112
|
||
113,Tiền đang chuyển,,Asset,,,Yes,,1
|
||
11310000,Tiền mặt đang chuyển,,Asset,,Yes,No,CB_CASHTRANSFER_ACCT,113
|
||
11320000,Tiền ngân hàng đang chuyển,,Asset,,Yes,No,B_INTRANSIT_ACCT,113
|
||
121,Đầu tư chứng khoán ngắn hạn,,Asset,,,Yes,,1
|
||
12110000,Cổ phiếu,,Asset,,,No,,121
|
||
12120000,Trái phiếu- tín phiếu- kỳ phiếu,,Asset,,,No,,121
|
||
128,Đầu tư ngắn hạn khác ,,Asset,,,Yes,,1
|
||
12810000,Tiền gửi có kỳ hạn ,,Asset,,,No,,128
|
||
12880000,Đầu tư ngắn hạn khác,,Asset,,,No,,128
|
||
129,Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn,,Asset,,,Yes,,1
|
||
131,Phải thu của khách hàng,,Asset,,,Yes,,1
|
||
13110000,Phải thu thương mại,,Asset,,Yes,No,C_RECEIVABLE_ACCT,131
|
||
13120000,Phải thu dịch vụ,,Asset,,Yes,No,C_RECEIVABLE_SERVICES_ACCT,131
|
||
13150000,Ứng trước cho nhà cung cấp,,Asset,,Yes,No,V_PREPAYMENT_ACCT,131
|
||
13160000,Phải thu chưa có hóa đơn,,Asset,,Yes,No,NOTINVOICEDRECEIVABLES_ACCT,131
|
||
13180000,Phải thu khách hàng khác,,Asset,,,No,,131
|
||
133,Thuế GTGT được khấu trừ,,Asset,,,Yes,,1
|
||
13310000,Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa- dịch vụ,,Asset,,Yes,No,T_CREDIT_ACCT,133
|
||
13320000,Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ,,Asset,,,No,,133
|
||
136,Phải thu nội bộ,,Asset,,,Yes,,1
|
||
13610000,Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc,,Asset,,,No,,136
|
||
13680000,Phải thu nội bộ khác,,Asset,,Yes,No,INTERCOMPANYDUEFROM_ACCT,136
|
||
138,Phải thu khác,,Asset,,,Yes,,1
|
||
13810000,Tài sản thiếu chờ xử lý,,Asset,,,No,,138
|
||
13850000,Phải thu về cổ phần hoá,,Asset,,,No,,138
|
||
13880000,Phải thu khác,,Asset,,,No,,138
|
||
139,Dự phòng phải thu khó đòi ,,Asset,,,Yes,,1
|
||
13900000,Dự phòng phải thu khó đòi ,,Asset,,,No,,139
|
||
141,Tạm ứng,,Asset,,,Yes,,1
|
||
14110000,Tạm ứng cho nhân viên,,Asset,,Yes,No,E_PREPAYMENT_ACCT,141
|
||
142,Chi phí trả trước ngắn hạn,,Asset,,,Yes,,1
|
||
14210000,Chi phí trả trước ngắn hạn,,Asset,,,No,,142
|
||
144,Cầm cố- ký quỹ- ký cược ngắn hạn,,Asset,,,Yes,,1
|
||
14410000,Cầm cố- ký quỹ- ký cược ngắn hạn,,Asset,,,No,,144
|
||
151,Hàng mua đang đi đường ,,Asset,,,Yes,,1
|
||
15110000,Hàng mua đang đi đường ,,Asset,,,Yes,,151
|
||
15120000,Hàng nhận về chưa có hóa đơn,,Asset,,Yes,No,NOTINVOICEDRECEIPTS_ACCT,151
|
||
152,Nguyên liệu- vật liệu,,Asset,,,Yes,,1
|
||
15210000,Nguyên liệu- vật liệu,,Asset,,,No,P_TRADEDISCOUNTREC_ACCT,152
|
||
15211000,Packaging material,,Asset,,,No,P_TRADEDISCOUNTREC_ACCT,152
|
||
153,Công cụ- dụng cụ ,,Asset,,,Yes,,1
|
||
15310000,Công cụ- dụng cụ ,,Asset,,,No,,153
|
||
154,Chi phí sản xuất- kinh doanh dở dang,,Asset,,,Yes,,1
|
||
15410000,Chi phí sản xuất- kinh doanh dở dang,,Asset,,Yes,No,P_WIP_ACCT,154
|
||
15420000,Chi phí sản xuất- kinh doanh dở dang,,Asset,,Yes,No,PJ_WIP_ACCT,154
|
||
155,Thành phẩm,,Asset,,,Yes,,1
|
||
15510000,Thành phẩm,,Asset,,Yes,No,P_ASSET_ACCT,155
|
||
15520000,Thành phẩm dự án,,Asset,,Yes,No,PJ_ASSET_ACCT,155
|
||
156,Hàng hóa,,Asset,,,Yes,,1
|
||
15610000,Giá mua hàng hóa,,Asset,,Yes,No,W_INVENTORY_ACCT,156
|
||
15620000,Chi phí thu mua hàng hóa,,Asset,,Yes,No,,156
|
||
15670000,Hàng hóa bất động sản ,,Asset,,,No,,156
|
||
157,Hàng gửi đi bán,,Asset,,,Yes,,1
|
||
15710000,Hàng gửi đi bán,,Asset,,,No,,157
|
||
158,Hàng hoá kho bảo thuế,,Asset,,,Yes,,1
|
||
15810000,Hàng hoá kho bảo thuế,,Asset,,,No,,158
|
||
159,Dự phòng giảm giá hàng tồn kho,,Asset,,,Yes,,1
|
||
15910000,Dự phòng giảm giá hàng tồn kho,,Asset,,,No,,159
|
||
2,TÀI SẢN DÀI HẠN,,Asset,,,Yes,,
|
||
211,Tài sản cố định hữu hình,,Asset,,,Yes,,2
|
||
21110000,Nhà cửa- vật kiến trúc,,Asset,,,No,,211
|
||
21120000,Máy móc- thiết bị,,Asset,,,No,,211
|
||
21130000,Phương tiện vận tải- truyền dẫn,,Asset,,,No,,211
|
||
21140000,Thiết bị- dụng cụ quản lý,,Asset,,,No,,211
|
||
21150000,Cây lâu năm- súc vật làm việc và cho sản phẩm,,Asset,,,No,,211
|
||
21180000,TSCĐ khác ,,Asset,,,No,,211
|
||
212,Tài sản cố định thuê tài chính,,Asset,,,Yes,,2
|
||
21210000,Tài sản cố định thuê tài chính,,Asset,,,No,,212
|
||
213,Tài sản cố định vô hình,,Asset,,,Yes,,2
|
||
21310000,Quyền sử dụng đất,,Asset,,,No,,213
|
||
21320000,Quyền phát hành,,Asset,,,No,,213
|
||
21330000,Bản quyền- bằng sáng chế,,Asset,,,No,,213
|
||
21340000,Nhãn hiệu hàng hoá,,Asset,,,No,,213
|
||
21350000,Phần mềm máy vi tính,,Asset,,,No,,213
|
||
21360000,Giấy phép và giấy phép nhượng quyền,,Asset,,,No,,213
|
||
21380000,TSCĐ vô hình khác,,Asset,,,No,,213
|
||
214,Hao mòn tài sản cố định,,Asset,,,Yes,,2
|
||
21410000,Hao mòn TSCĐ hữu hình,,Asset,,,No,,214
|
||
21420000,Hao mòn TSCĐ thuê tài chính,,Asset,,,No,,214
|
||
21430000,Hao mòn TSCĐ vô hình ,,Asset,,,No,,214
|
||
21470000,Hao mòn bất động sản đầu tư,,Asset,,,No,,214
|
||
217,Bất động sản đầu tư,,Asset,,,Yes,,2
|
||
21710000,Bất động sản đầu tư,,Asset,,,No,,217
|
||
221,Đầu tư vào công ty con,,Asset,,,Yes,,2
|
||
22110000,Đầu tư vào công ty con,,Asset,,,No,,221
|
||
222,Vốn góp liên doanh,,Asset,,,Yes,,2
|
||
22210000,Vốn góp liên doanh,,Asset,,,No,,222
|
||
223,Đầu tư vào công ty liên kết,,Asset,,,Yes,,2
|
||
22310000,Đầu tư vào công ty liên kết,,Asset,,,No,,223
|
||
228,Đầu tư dài hạn khác,,Asset,,,Yes,,2
|
||
22810000,Cổ phiếu,,Asset,,,No,,228
|
||
22820000,Trái phiếu,,Asset,,,No,,228
|
||
22830000,Đầu tư dài hạn khác,,Asset,,,No,,228
|
||
229,Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn,,Asset,,,Yes,,2
|
||
22910000,Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn,,Asset,,,No,,229
|
||
241,Xây dựng cơ bản dở dang ,,Asset,,,Yes,,2
|
||
24110000,Mua sắm TSCĐ,,Asset,,,No,,241
|
||
24120000,Xây dựng cơ bản,,Asset,,,No,,241
|
||
24130000,Sửa chữa lớn TSCĐ,,Asset,,,No,,241
|
||
242,Chi phí trả trước dài hạn,,Asset,,,Yes,,2
|
||
24210000,Chi phí trả trước dài hạn,,Asset,,,No,,242
|
||
243,Tài sản thuế thu nhập hoãn lại,,Asset,,,Yes,,2
|
||
24310000,Tài sản thuế thu nhập hoãn lại,,Asset,,,No,,243
|
||
244,Ký quỹ- ký cược dài hạn,,Asset,,,Yes,,2
|
||
24410000,Ký quỹ- ký cược dài hạn,,Asset,,,No,,244
|
||
3,NỢ PHẢI TRẢ,,Liability,,,Yes,,
|
||
311,Vay ngắn hạn,,Liability,,,Yes,,3
|
||
315,Nợ dài hạn đến hạn trả,,Liability,,,Yes,,3
|
||
31510000,Nợ dài hạn đến hạn trả,,Liability,,,No,,315
|
||
331,Phải trả cho người bán,,Liability,,,Yes,,3
|
||
33110000,Phải trả thương mại,,Liability,,Yes,No,V_LIABILITY_ACCT,331
|
||
33120000,Phải trả dịch vụ,,Liability,,Yes,No,V_LIABILITY_SERVICES_ACCT,331
|
||
33150000,Trả trước của khách hàng,,Liability,,Yes,No,C_PREPAYMENT_ACCT,331
|
||
33170000,Phải trả chờ xử lý,,Liability,,Yes,No,B_PAYMENTSELECT_ACCT,331
|
||
33180000,Phải trả khác,,Liability,,,No,,331
|
||
333,Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước,,Liability,,,Yes,,3
|
||
3331,Thuế giá trị gia tăng phải nộp,,Liability,,,Yes,,333
|
||
33311000,Thuế GTGT đầu ra,,Liability,,Yes,No,T_DUE_ACCT,3331
|
||
33312000,Thuế GTGT hàng nhập khẩu,,Liability,,,No,,3331
|
||
33320000,Thuế tiêu thụ đặc biệt ,,Liability,,,No,,333
|
||
33330000,Thuế xuất- nhập khẩu,,Liability,,,No,,333
|
||
33340000,Thuế thu nhập doanh nghiệp ,,Liability,,,No,,333
|
||
33350000,Thuế thu nhập cá nhân,,Liability,,,No,,333
|
||
33360000,Thuế tài nguyên,,Liability,,,No,,333
|
||
33370000,Thuế nhà đất- tiền thuê đất,,Liability,,,No,,333
|
||
33388000,Các loại thuế khác,,Liability,,Yes,No,WITHHOLDING_ACCT,333
|
||
33381000,Khấu trừ thuế,,Liability,,Yes,No,T_RECEIVABLES_ACCT,333
|
||
33390000,Phí- lệ phí và các khoản phải nộp khác,,Liability,,Yes,No,T_LIABILITY_ACCT,333
|
||
334,Phải trả người lao động,,Liability,,,Yes,,3
|
||
33410000,Phải trả công nhân viên,,Liability,,,No,,334
|
||
33480000,Phải trả người lao động khác,,Liability,,,No,,334
|
||
335,Chi phí phải trả,,Liability,,,Yes,,3
|
||
33510000,Chi phí phải trả,,Liability,,,No,,335
|
||
336,Phải trả nội bộ,,Liability,,,Yes,,3
|
||
33610000,Phải trả nội bộ,,Liability,,Yes,No,INTERCOMPANYDUETO_ACCT,336
|
||
337,Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng,,Liability,,,Yes,,3
|
||
33710000,Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng,,Liability,,,No,,337
|
||
338,Phải trả- phải nộp khác,,Liability,,,Yes,,3
|
||
33810000,Tài sản thừa chờ giải quyết,,Liability,,,No,,338
|
||
33820000,Kinh phí công đoàn,,Liability,,,No,,338
|
||
33830000,Bảo hiểm xã hội,,Liability,,,No,,338
|
||
33840000,Bảo hiểm y tế,,Liability,,,No,,338
|
||
33850000,Phải trả về cổ phần hoá,,Liability,,,No,,338
|
||
33860000,Nhận ký quỹ- ký cược ngắn hạn,,Liability,,,No,,338
|
||
33870000,Doanh thu chưa thực hiện,,Liability,,Yes,No,UNEARNEDREVENUE_ACCT,338
|
||
33880000,Phải trả- phải nộp khác ,,Liability,,,No,,338
|
||
33882000,Other creditors,,Liability,,,No,,338
|
||
341,Vay dài hạn,,Liability,,,Yes,,3
|
||
34110000,Vay dài hạn,,Liability,,,No,,341
|
||
342,Nợ dài hạn,,Liability,,,Yes,,3
|
||
34210000,Nợ dài hạn,,Liability,,,No,,342
|
||
343,Trái phiếu phát hành,,Liability,,,Yes,,3
|
||
34310000,Mệnh giá trái phiếu,,Liability,,,No,,343
|
||
34320000,Chiết khấu trái phiếu,,Liability,,,No,,343
|
||
34330000,Phụ trội trái phiếu,,Liability,,,No,,343
|
||
344,Nhận ký quỹ- ký cược dài hạn,,Liability,,,Yes,,3
|
||
34410000,Nhận ký quỹ- ký cược dài hạn,,Liability,,,No,,344
|
||
347,Thuế thu nhập hoãn lại phải trả,,Liability,,,Yes,,3
|
||
34710000,Thuế thu nhập hoãn lại phải trả,,Liability,,,No,,347
|
||
351,Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm,,Liability,,,Yes,,3
|
||
35110000,Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm,,Liability,,,No,,351
|
||
352,Dự phòng phải trả,,Liability,,,Yes,,3
|
||
35210000,Dự phòng phải trả,,Liability,,,No,,352
|
||
4,VỐN CHỦ SỞ HỮU,,Owner's Equity,,,Yes,,
|
||
411,Nguồn vốn kinh doanh,,Owner's Equity,,,Yes,,4
|
||
41110000,Vốn đầu tư của chủ sở hữu,,Owner's Equity,,,No,,411
|
||
41120000,Thặng dư vốn cổ phần,,Owner's Equity,,,No,,411
|
||
41180000,Vốn khác ,,Owner's Equity,,,No,,411
|
||
412,Chênh lệch đánh giá lại tài sản,,Owner's Equity,,,Yes,,4
|
||
41210000,Chênh lệch đánh giá lại tài sản,,Owner's Equity,,,No,,412
|
||
413,Chênh lệch tỷ giá hối đoái,,Owner's Equity,,,Yes,,4
|
||
41311000,Lãi tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm tài chính,,Owner's Equity,,Yes,No,UNREALIZEDGAIN_ACCT,413
|
||
41312000,Lỗ tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm tài chính,,Owner's Equity,,Yes,No,UNREALIZEDLOSS_ACCT,413
|
||
41320000,Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư XDCB,,Owner's Equity,,,No,,413
|
||
414,Quỹ đầu tư phát triển,,Owner's Equity,,,Yes,,4
|
||
41410000,Quỹ đầu tư phát triển,,Owner's Equity,,,No,,414
|
||
415,Quỹ dự phòng tài chính,,Owner's Equity,,,Yes,,4
|
||
41510000,Quỹ dự phòng tài chính,,Owner's Equity,,,No,,415
|
||
418,Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu,,Owner's Equity,,,Yes,,4
|
||
41810000,Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu,,Owner's Equity,,,No,,418
|
||
419,Cổ phiếu quỹ,,Owner's Equity,,,Yes,,4
|
||
41910000,Cổ phiếu quỹ,,Owner's Equity,,,No,,419
|
||
421,Lợi nhuận chưa phân phối,,Owner's Equity,,,Yes,,4
|
||
42110000,Lợi nhuận chưa phân phối năm trước,,Owner's Equity,,,No,,421
|
||
42120000,Lợi nhuận chưa phân phối năm nay,,Owner's Equity,,Yes,No,RETAINEDEARNING_ACCT,421
|
||
431,Quỹ khen thưởng- phúc lợi,,Owner's Equity,,,Yes,,4
|
||
43110000,Quỹ khen thưởng,,Owner's Equity,,,No,,431
|
||
43120000,Quỹ phúc lợi,,Owner's Equity,,,No,,431
|
||
43130000,Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ,,Owner's Equity,,,No,,431
|
||
441,Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản,,Owner's Equity,,,Yes,,4
|
||
44110000,Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản,,Owner's Equity,,,No,,441
|
||
461,Nguồn kinh phí sự nghiệp,,Owner's Equity,,,Yes,,4
|
||
46110000,Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước,,Owner's Equity,,,No,,461
|
||
46120000,Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay,,Owner's Equity,,,No,,461
|
||
466,Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ,,Owner's Equity,,,Yes,,4
|
||
5,DOANH THU,,Revenue,,,Yes,,
|
||
511,Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ,,Revenue,,,Yes,,5
|
||
51110000,Doanh thu bán hàng hóa,,Revenue,,Yes,No,P_REVENUE_ACCT,511
|
||
51120000,Doanh thu bán các thành phẩm,,Revenue,,,No,,511
|
||
51130000,Doanh thu cung cấp dịch vụ,,Revenue,,,No,,511
|
||
51140000,Doanh thu trợ cấp- trợ giá,,Revenue,,,No,,511
|
||
51150000,Doanh thu chưa phát hành hóa đơn,,Revenue,,Yes,No,NOTINVOICEDREVENUE_ACCT,511
|
||
51170000,Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư,,Revenue,,,No,,511
|
||
512,Doanh thu bán hàng nội bộ,,Revenue,,,Yes,,5
|
||
51210000,Doanh thu bán hàng hóa,,Revenue,,,No,,512
|
||
51220000,Doanh thu bán các thành phẩm,,Revenue,,,No,,512
|
||
51230000,Doanh thu cung cấp dịch vụ,,Revenue,,,No,,512
|
||
515,Doanh thu hoạt động tài chính ,,Revenue,,,Yes,,5
|
||
51510000,Doanh thu hoạt động tài chính ,,Revenue,,,No,,515
|
||
51520000,Chiết khấu thanh toán nhận được,,Revenue,,Yes,No,PAYDISCOUNT_REV_ACCT,515
|
||
51530000,Lãi ngân hàng,,Revenue,,Yes,No,B_INTERESTREV_ACCT,515
|
||
51540000,Lãi do đánh giá lại tiền gửi ngân hàng,,Revenue,,Yes,No,B_REVALUATIONGAIN_ACCT,515
|
||
51550000,Lãi do thanh toán bằng ngoại tệ,,Revenue,,Yes,No,REALIZEDGAIN_ACCT,515
|
||
521,Chiết khấu thương mại,,Revenue,,,Yes,,5
|
||
52110000,Chiết khấu thương mại,,Revenue,,Yes,No,P_TRADEDISCOUNTGRANT_ACCT,521
|
||
531,Hàng bán bị trả lại,,Revenue,,,Yes,,5
|
||
53110000,Hàng bán bị trả lại,,Revenue,,,No,,531
|
||
532,Giảm giá hàng bán,,Revenue,,,Yes,,5
|
||
53210000,Giảm giá hàng bán,,Revenue,,,No,,532
|
||
6,CHI PHÍ SẢN XUẤT- KINH DOANH,,Expense,,,Yes,,
|
||
611,Mua hàng,,Expense,,,Yes,,6
|
||
61110000,Mua nguyên liệu- vật liệu,,Expense,,,No,,611
|
||
61120000,Mua hàng hóa,,Expense,,,No,,611
|
||
621,Chi phí nguyên liệu- vật liệu trực tiếp,,Expense,,,Yes,,6
|
||
62110000,Chi phí nguyên liệu- vật liệu trực tiếp,,Expense,,,No,P_USAGEVARIANCE_ACCT,
|
||
62120000,Chi phí nguyên liệu- vật liệu trực tiếp,,Expense,,,No,P_SCRAP_ACCT,
|
||
62130000,Chi phí nguyên liệu- vật liệu trực tiếp,,Expense,,,No,P_FLOORSTOCK_ACCT,
|
||
622,Chi phí nhân công trực tiếp,,Expense,,,Yes,,6
|
||
62210000,Chi phí nhân công trực tiếp,,Expense,,,No,P_LABOR_ACCT,622
|
||
623,Chi phí sử dụng máy thi công,,Expense,,,Yes,,6
|
||
62310000,Chi phí nhân công,,Expense,,,No,,623
|
||
62320000,Chi phí vật liệu,,Expense,,,No,,623
|
||
62330000,Chi phí dụng cụ sản xuất,,Expense,,,No,P_RATEVARIANCE_ACCT,623
|
||
62340000,Chi phí khấu hao máy thi công,,Expense,,,No,,623
|
||
62370000,Chi phí dịch vụ mua ngoài,,Expense,,,No,P_METHODCHANGEVARIANCE_ACCT,623
|
||
62380000,Chi phí bằng tiền khác,,Expense,,,No,P_MIXVARIANCE_ACCT,623
|
||
627,Chi phí sản xuất chung,,Expense,,,Yes,,6
|
||
62710000,Chi phí nhân viên phân xưởng,,Expense,,,No,,627
|
||
62720000,Chi phí vật liệu,,Expense,,,No,,627
|
||
62730000,Chi phí dụng cụ sản xuất,,Expense,,,No,,627
|
||
62740000,Chi phí khấu hao TSCĐ,,Expense,,,No,,627
|
||
62770000,Chi phí dịch vụ mua ngoài,,Expense,,,No,P_BURDEN_ACCT,627
|
||
62771000,Chi phí dịch vụ mua ngoài,,Expense,,,No,P_OUTSIDEPROCESSING_ACCT,627
|
||
62772000,Chi phí dịch vụ mua ngoài,,Expense,,,No,,627
|
||
62773000,Chi phí dịch vụ mua ngoài,,Expense,,,No,,627
|
||
62780000,Chi phí bằng tiền khác,,Expense,,,No,P_OVERHEAD_ACCT,627
|
||
631,Giá thành sản xuất,,Expense,,,Yes,,6
|
||
63100000,Giá thành sản xuất,,Expense,,,No,P_COSTOFPRODUCTION_ACCT,631
|
||
63110000,Giá thành dịch vụ,,Expense,,Yes,No,P_EXPENSE_ACCT,631
|
||
63120000,Bù trừ giá thành sản phẩm,,Expense,,Yes,No,P_INVENTORYCLEARING_ACCT,631
|
||
63130000,Điều chỉnh giá thành sản phẩm,,Expense,,Yes,No,P_COSTADJUSTMENT_ACCT,631
|
||
632,Giá vốn hàng bán,,Expense,,,Yes,,6
|
||
63210000,Giá vốn hàng bán,,Expense,,Yes,No,P_COGS_ACCT,632
|
||
63220000,Chênh lệch hàng tồn kho do kiểm kê,,Expense,,Yes,No,W_DIFFERENCES_ACCT,632
|
||
63230000,Chênh lệch HTK do điều chỉnh,,Expense,,Yes,No,W_INVACTUALADJUST_ACCT,632
|
||
63240000,Chênh lệch giữa giá vốn và giá trị thuần có thể thực hiện,,Expense,,Yes,No,W_REVALUATION_ACCT,632
|
||
63250000,Chênh lệch giữa giá thành và giá mua,,Expense,,Yes,No,P_INVOICEPRICEVARIANCE_ACCT,632
|
||
63251000,Purchase price variance on material standard – P/O,,Expense,,Yes,No,,632
|
||
63252000,Purchase price variance on material deviation invoice – P/O,,Expense,,Yes,No,,632
|
||
63260000,Chênh lệc với giá định mức,,Expense,,Yes,No,P_PURCHASEPRICEVARIANCE_ACCT,632
|
||
63270000,TK đối ứng với chênh lệch giá mua,,Expense,,Yes,No,PPVOFFSET_ACCT,632
|
||
635,Chi phí tài chính ,,Expense,,,Yes,,6
|
||
63510000,Chi phí tài chính ,,Expense,,,No,,635
|
||
63520000,Phí ngân hàng,,Expense,,Yes,No,B_EXPENSE_ACCT,635
|
||
63530000,Chiết khấu thanh toán,,Expense,,Yes,No,PAYDISCOUNT_EXP_ACCT,635
|
||
63540000,Chi phí lãi ngân hàng,,Expense,,Yes,No,B_INTERESTEXP_ACCT,635
|
||
63550000,Lỗ do đánh giá lại tiền gửi ngân hàng,,Expense,,Yes,No,B_REVALUATIONLOSS_ACCT,635
|
||
63560000,Lỗ do thanh toán bằng ngoại tệ,,Expense,,Yes,No,REALIZEDLOSS_ACCT,635
|
||
641,Chi phí bán hàng,,Expense,,,Yes,,6
|
||
64110000,Chi phí nhân viên ,,Expense,,,No,,641
|
||
64120000,Chi phí vật liệu- bao bì,,Expense,,,No,,641
|
||
64130000,Chi phí dụng cụ- đồ dùng,,Expense,,,No,,641
|
||
64140000,Chi phí khấu hao TSCĐ,,Expense,,,No,,641
|
||
64150000,Chi phí bảo hành,,Expense,,,No,,641
|
||
64170000,Chi phí dịch vụ mua ngoài,,Expense,,,No,,641
|
||
64180000,Chi phí bằng tiền khác,,Expense,,,No,,641
|
||
642,Chi phí quản lý doanh nghiệp,,Expense,,,Yes,,6
|
||
64210000,Chi phí nhân viên quản lý,,Expense,,Yes,No,E_EXPENSE_ACCT,642
|
||
64220000,Chi phí vật liệu quản lý,,Expense,,,No,,642
|
||
64230000,Chi phí đồ dùng văn phòng,,Expense,,,No,,642
|
||
64240000,Chi phí khấu hao TSCĐ,,Expense,,,No,,642
|
||
64250000,Thuế- phí và lệ phí,,Expense,,,No,,642
|
||
64260000,Chi phí dự phòng,,Expense,,Yes,No,WRITEOFF_ACCT,642
|
||
64270000,Chi phí dịch vụ mua ngoài,,Expense,,,No,CH_EXPENSE_ACCT,642
|
||
64281000,Chênh lệch quỹ tiền mặt,,Expense,,,No,CB_DIFFERENCES_ACCT,642
|
||
64288000,Chi phí bằng tiền khác,,Expense,,Yes,No,CB_EXPENSE_ACCT,642
|
||
7,THU NHẬP KHÁC,,Revenue,,,Yes,,
|
||
711,Thu nhập khác,,Revenue,,,Yes,,7
|
||
71100000,Tiền nhận được khác,,Revenue,,Yes,No,CB_RECEIPT_ACCT,711
|
||
71120000,Thu nhập khác,,Revenue,,Yes,No,CH_REVENUE_ACCT,711
|
||
71130000,Lãi do thanh toán ngân hàng,,Revenue,,Yes,No,B_SETTLEMENTGAIN_ACCT,711
|
||
8,CHI PHÍ KHÁC,,Expense,,,Yes,,
|
||
811,Chi phí khác,,Expense,,,Yes,,8
|
||
81100000,Chi phí khác,,Expense,,Yes,No,,811
|
||
821,Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp,,Expense,,,Yes,,8
|
||
82110000,Chi phí thuế TNDN hiện hành,,Expense,,Yes,No,T_EXPENSE_ACCT,821
|
||
82114000,Chi phí thuế TNDN hoãn lại,,Expense,,,No,,821
|
||
82130000,Lỗ do thanh toán ngân hàng,,Expense,,Yes,No,B_SETTLEMENTLOSS_ACCT,821
|
||
9,Xác định kết quả kinh doanh,,Expense,,,Yes,,
|
||
911,Xác định kết quả kinh doanh,,Expense,,,Yes,,9
|
||
91100000,Xác định kết quả kinh doanh,,Expense,,Yes,No,INCOMESUMMARY_ACCT,911
|
||
991,Tài khoản treo,,Expense,,,Yes,,9
|
||
99110000,Tài khoản treo,,Expense,,Yes,No,DEFAULT_ACCT,991
|
||
99120000,Chênh lệch do báo cáo bằng đồng ngoại tệ,,Expense,,Yes,No,SUSPENSEBALANCING_ACCT,991
|
||
99130000,Suspense error,,Expense,,Yes,No,SUSPENSEERROR_ACCT,991
|
||
99140000,Chênh lệch do làm tròn,,Expense,,Yes,No,CURRENCYBALANCING_ACCT,991
|
||
999,Tài khoản kế toán cam kết,,Memo,,,Yes,,9
|
||
99950000,Cam kết mua hàng,,Memo,,Yes,No,COMMITMENTOFFSET_ACCT,999
|
||
99960000,Cam kết bán hàng,,Memo,,Yes,No,COMMITMENTOFFSETSALES_ACCT,999
|