core-jgi/data/import/AccountingVN_Decision15.csv

20 KiB
Raw Blame History

1[Account_Value][Account_Name][Account_Description][Account_Type][Account_Sign][Account_Document][Account_Summary][Default_Account][Account_Parent]
21TÀI SẢN NGẮN HẠNAssetYes
3111Tiền mặtAssetYes1
411110000Tiền mặt tại quỹ VNĐAssetYesNoCB_ASSET_ACCT111
511120000Tiền mặt tại quỹ USDAssetNo111
611130000Vàng- bạc- kim khí quý- đá quýAssetNo111
7112Tiền gửi Ngân hàngAssetYes1
811211000Tiền gửi ngân hàng VNĐAssetYesNoB_ASSET_ACCT112
911211100Tiền nhận được chưa phân bổAssetYesNoB_UNALLOCATEDCASH_ACCT112
1011211200Tiền gửi ko rõ nguồn gốcAssetYesNoB_UNIDENTIFIED_ACCT112
1111220000Tiền gửi ngân hàng USDAssetNo112
1211230000Vàng- bạc- kim khí quý- đá quýAssetNo112
13113Tiền đang chuyểnAssetYes1
1411310000Tiền mặt đang chuyểnAssetYesNoCB_CASHTRANSFER_ACCT113
1511320000Tiền ngân hàng đang chuyểnAssetYesNoB_INTRANSIT_ACCT113
16121Đầu tư chứng khoán ngắn hạnAssetYes1
1712110000Cổ phiếuAssetNo121
1812120000Trái phiếu- tín phiếu- kỳ phiếuAssetNo121
19128Đầu tư ngắn hạn khác AssetYes1
2012810000Tiền gửi có kỳ hạn AssetNo128
2112880000Đầu tư ngắn hạn khácAssetNo128
22129Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạnAssetYes1
23131Phải thu của khách hàngAssetYes1
2413110000Phải thu thương mạiAssetYesNoC_RECEIVABLE_ACCT131
2513120000Phải thu dịch vụAssetYesNoC_RECEIVABLE_SERVICES_ACCT131
2613150000Ứng trước cho nhà cung cấpAssetYesNoV_PREPAYMENT_ACCT131
2713160000Phải thu chưa có hóa đơnAssetYesNoNOTINVOICEDRECEIVABLES_ACCT131
2813180000Phải thu khách hàng khácAssetNo131
29133Thuế GTGT được khấu trừAssetYes1
3013310000Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa- dịch vụAssetYesNoT_RECEIVABLES_ACCT133
3113320000Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐAssetNo133
32136Phải thu nội bộAssetYes1
3313610000Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộcAssetNo136
3413680000Phải thu nội bộ khácAssetYesNoINTERCOMPANYDUEFROM_ACCT136
35138Phải thu khácAssetYes1
3613810000Tài sản thiếu chờ xử lýAssetNo138
3713850000Phải thu về cổ phần hoáAssetNo138
3813880000Phải thu khácAssetNo138
39139Dự phòng phải thu khó đòi AssetYes1
4013900000Dự phòng phải thu khó đòi AssetNo139
41141Tạm ứngAssetYes1
4214110000Tạm ứng cho nhân viênAssetYesNoE_PREPAYMENT_ACCT141
43142Chi phí trả trước ngắn hạnAssetYes1
4414210000Chi phí trả trước ngắn hạnAssetNo142
45144Cầm cố- ký quỹ- ký cược ngắn hạnAssetYes1
4614410000Cầm cố- ký quỹ- ký cược ngắn hạnAssetNo144
47151Hàng mua đang đi đường AssetYes1
4815110000Hàng mua đang đi đường AssetYes151
4915120000Hàng nhận về chưa có hóa đơnAssetYesNoNOTINVOICEDRECEIPTS_ACCT151
50152Nguyên liệu- vật liệuAssetYes1
5115210000Nguyên liệu- vật liệuAssetNoP_TRADEDISCOUNTREC_ACCT152
52153Công cụ- dụng cụ AssetYes1
5315310000Công cụ- dụng cụ AssetNo153
54154Chi phí sản xuất- kinh doanh dở dangAssetYes1
5515410000Chi phí sản xuất- kinh doanh dở dangAssetYesNoPJ_WIP_ACCT154
56155Thành phẩmAssetYes1
5715510000Thành phẩmAssetYesNoP_ASSET_ACCT155
5815520000Thành phẩm dự ánAssetYesNoPJ_ASSET_ACCT155
59156Hàng hóaAssetYes1
6015610000Giá mua hàng hóaAssetYesNoW_INVENTORY_ACCT156
6115620000Chi phí thu mua hàng hóaAssetYesNo156
6215670000Hàng hóa bất động sản AssetNo156
63157Hàng gửi đi bánAssetYes1
6415710000Hàng gửi đi bánAssetNo157
65158Hàng hoá kho bảo thuếAssetYes1
6615810000Hàng hoá kho bảo thuếAssetNo158
67159Dự phòng giảm giá hàng tồn khoAssetYes1
6815910000Dự phòng giảm giá hàng tồn khoAssetNo159
692TÀI SẢN DÀI HẠNAssetYes
70211Tài sản cố định hữu hìnhAssetYes2
7121110000Nhà cửa- vật kiến trúcAssetNo211
7221120000Máy móc- thiết bịAssetNo211
7321130000Phương tiện vận tải- truyền dẫnAssetNo211
7421140000Thiết bị- dụng cụ quản lýAssetNo211
7521150000Cây lâu năm- súc vật làm việc và cho sản phẩmAssetNo211
7621180000TSCĐ khác AssetNo211
77212Tài sản cố định thuê tài chínhAssetYes2
7821210000Tài sản cố định thuê tài chínhAssetNo212
79213Tài sản cố định vô hìnhAssetYes2
8021310000Quyền sử dụng đấtAssetNo213
8121320000Quyền phát hànhAssetNo213
8221330000Bản quyền- bằng sáng chếAssetNo213
8321340000Nhãn hiệu hàng hoáAssetNo213
8421350000Phần mềm máy vi tínhAssetNo213
8521360000Giấy phép và giấy phép nhượng quyềnAssetNo213
8621380000TSCĐ vô hình khácAssetNo213
87214Hao mòn tài sản cố địnhAssetYes2
8821410000Hao mòn TSCĐ hữu hìnhAssetNo214
8921420000Hao mòn TSCĐ thuê tài chínhAssetNo214
9021430000Hao mòn TSCĐ vô hình AssetNo214
9121470000Hao mòn bất động sản đầu tưAssetNo214
92217Bất động sản đầu tưAssetYes2
9321710000Bất động sản đầu tưAssetNo217
94221Đầu tư vào công ty conAssetYes2
9522110000Đầu tư vào công ty conAssetNo221
96222Vốn góp liên doanhAssetYes2
9722210000Vốn góp liên doanhAssetNo222
98223Đầu tư vào công ty liên kếtAssetYes2
9922310000Đầu tư vào công ty liên kếtAssetNo223
100228Đầu tư dài hạn khácAssetYes2
10122810000Cổ phiếuAssetNo228
10222820000Trái phiếuAssetNo228
10322830000Đầu tư dài hạn khácAssetNo228
104229Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạnAssetYes2
10522910000Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạnAssetNo229
106241Xây dựng cơ bản dở dang AssetYes2
10724110000Mua sắm TSCĐAssetNo241
10824120000Xây dựng cơ bảnAssetNo241
10924130000Sửa chữa lớn TSCĐAssetNo241
110242Chi phí trả trước dài hạnAssetYes2
11124210000Chi phí trả trước dài hạnAssetNo242
112243Tài sản thuế thu nhập hoãn lạiAssetYes2
11324310000Tài sản thuế thu nhập hoãn lạiAssetNo243
114244Ký quỹ- ký cược dài hạnAssetYes2
11524410000Ký quỹ- ký cược dài hạnAssetNo244
1163NỢ PHẢI TRẢLiabilityYes
117311Vay ngắn hạnLiabilityYes3
11831110000Vay ngắn hạnLiabilityNo311
119315Nợ dài hạn đến hạn trảLiabilityYes3
12031510000Nợ dài hạn đến hạn trảLiabilityNo315
121331Phải trả cho người bánLiabilityYes3
12233110000Phải trả thương mạiLiabilityYesNoV_LIABILITY_ACCT331
12333120000Phải trả dịch vụLiabilityYesNoV_LIABILITY_SERVICES_ACCT331
12433150000Trả trước của khách hàngLiabilityYesNoC_PREPAYMENT_ACCT331
12533170000Phải trả chờ xử lýLiabilityYesNoB_PAYMENTSELECT_ACCT331
12633180000Phải trả khácLiabilityNo331
127333Thuế và các khoản phải nộp Nhà nướcLiabilityYes3
1283331Thuế giá trị gia tăng phải nộpLiabilityYes333
12933311000Thuế GTGT đầu raLiabilityYesNoT_LIABILITY_ACCT3331
13033312000Thuế GTGT hàng nhập khẩuLiabilityNo3331
13133320000Thuế tiêu thụ đặc biệt LiabilityNo333
13233330000Thuế xuất- nhập khẩuLiabilityNo333
13333340000Thuế thu nhập doanh nghiệp LiabilityNo333
13433350000Thuế thu nhập cá nhânLiabilityNo333
13533360000Thuế tài nguyênLiabilityNo333
13633370000Thuế nhà đất- tiền thuê đấtLiabilityNo333
13733380000Các loại thuế khácLiabilityYesNoWITHHOLDING_ACCT333
13833381000Khấu trừ thuếLiabilityYesNoT_CREDIT_ACCT333
13933390000Phí- lệ phí và các khoản phải nộp khácLiabilityYesNoT_DUE_ACCT333
140334Phải trả người lao độngLiabilityYes3
14133410000Phải trả công nhân viênLiabilityNo334
14233480000Phải trả người lao động khácLiabilityNo334
143335Chi phí phải trảLiabilityYes3
14433510000Chi phí phải trảLiabilityNo335
145336Phải trả nội bộLiabilityYes3
14633610000Phải trả nội bộLiabilityYesNoINTERCOMPANYDUETO_ACCT336
147337Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựngLiabilityYes3
14833710000Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựngLiabilityNo337
149338Phải trả- phải nộp khácLiabilityYes3
15033810000Tài sản thừa chờ giải quyếtLiabilityNo338
15133820000Kinh phí công đoànLiabilityNo338
15233830000Bảo hiểm xã hộiLiabilityNo338
15333840000Bảo hiểm y tếLiabilityNo338
15433850000Phải trả về cổ phần hoáLiabilityNo338
15533860000Nhận ký quỹ- ký cược ngắn hạnLiabilityNo338
15633870000Doanh thu chưa thực hiệnLiabilityYesNoUNEARNEDREVENUE_ACCT338
15733880000Phải trả- phải nộp khác LiabilityNo338
158341Vay dài hạnLiabilityYes3
15934110000Vay dài hạnLiabilityNo341
160342Nợ dài hạnLiabilityYes3
16134210000Nợ dài hạnLiabilityNo342
162343Trái phiếu phát hànhLiabilityYes3
16334310000Mệnh giá trái phiếuLiabilityNo343
16434320000Chiết khấu trái phiếuLiabilityNo343
16534330000Phụ trội trái phiếuLiabilityNo343
166344Nhận ký quỹ- ký cược dài hạnLiabilityYes3
16734410000Nhận ký quỹ- ký cược dài hạnLiabilityNo344
168347Thuế thu nhập hoãn lại phải trảLiabilityYes3
16934710000Thuế thu nhập hoãn lại phải trảLiabilityNo347
170351Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làmLiabilityYes3
17135110000Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làmLiabilityNo351
172352Dự phòng phải trảLiabilityYes3
17335210000Dự phòng phải trảLiabilityNo352
1744VỐN CHỦ SỞ HỮUOwner's EquityYes
175411Nguồn vốn kinh doanhOwner's EquityYes4
17641110000Vốn đầu tư của chủ sở hữuOwner's EquityNo411
17741120000Thặng dư vốn cổ phầnOwner's EquityNo411
17841180000Vốn khác Owner's EquityNo411
179412Chênh lệch đánh giá lại tài sảnOwner's EquityYes4
18041210000Chênh lệch đánh giá lại tài sảnOwner's EquityNo412
181413Chênh lệch tỷ giá hối đoáiOwner's EquityYes4
18241311000Lãi tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm tài chínhDifference between foreign currency receivables/payables and current rateOwner's EquityYesNoUNREALIZEDGAIN_ACCT413
18341312000Lỗ tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm tài chínhDifference between foreign currency receivables/payables and current rateOwner's EquityYesNoUNREALIZEDLOSS_ACCT413
18441320000Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư XDCBOwner's EquityNo413
185414Quỹ đầu tư phát triểnOwner's EquityYes4
18641410000Quỹ đầu tư phát triểnOwner's EquityNo414
187415Quỹ dự phòng tài chínhOwner's EquityYes4
18841510000Quỹ dự phòng tài chínhOwner's EquityNo415
189418Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữuOwner's EquityYes4
19041810000Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữuOwner's EquityNo418
191419Cổ phiếu quỹOwner's EquityYes4
19241910000Cổ phiếu quỹOwner's EquityNo419
193421Lợi nhuận chưa phân phốiOwner's EquityYes4
19442110000Lợi nhuận chưa phân phối năm trướcOwner's EquityNo421
19542120000Lợi nhuận chưa phân phối năm nayOwner's EquityYesNoRETAINEDEARNING_ACCT421
196431Quỹ khen thưởng- phúc lợiOwner's EquityYes4
19743110000Quỹ khen thưởngOwner's EquityNo431
19843120000Quỹ phúc lợiOwner's EquityNo431
19943130000Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐOwner's EquityNo431
200441Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bảnOwner's EquityYes4
20144110000Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bảnOwner's EquityNo441
202461Nguồn kinh phí sự nghiệpOwner's EquityYes4
20346110000Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trướcOwner's EquityNo461
20446120000Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nayOwner's EquityNo461
205466Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐOwner's EquityYes4
2065DOANH THURevenueYes
207511Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụRevenueYes5
20851110000Doanh thu bán hàng hóaRevenueYesNoP_REVENUE_ACCT511
20951120000Doanh thu bán các thành phẩmRevenueNo511
21051130000Doanh thu cung cấp dịch vụRevenueNo511
21151140000Doanh thu trợ cấp- trợ giáRevenueNo511
21251150000Doanh thu chưa phát hành hóa đơnRevenueYesNoNOTINVOICEDREVENUE_ACCT511
21351170000Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tưRevenueNo511
214512Doanh thu bán hàng nội bộRevenueYes5
21551210000Doanh thu bán hàng hóaRevenueNo512
21651220000Doanh thu bán các thành phẩmRevenueNo512
21751230000Doanh thu cung cấp dịch vụRevenueNo512
218515Doanh thu hoạt động tài chính RevenueYes5
21951510000Doanh thu hoạt động tài chính RevenueNo515
22051520000Chiết khấu thanh toán nhận đượcRevenueYesNoPAYDISCOUNT_REV_ACCT515
22151530000Lãi ngân hàngBank interest revenueRevenueYesNoB_INTERESTREV_ACCT515
22251540000Lãi do đánh giá lại tiền gửi ngân hàngForeign currency bank account gainRevenueYesNoB_REVALUATIONGAIN_ACCT515
22351550000Lãi do thanh toán bằng ngoại tệDifference between invoice and payment currencyRevenueYesNoREALIZEDGAIN_ACCT515
224521Chiết khấu thương mạiRevenueYes5
22552110000Chiết khấu thương mạiRevenueYesNoP_TRADEDISCOUNTGRANT_ACCT521
226531Hàng bán bị trả lạiRevenueYes5
22753110000Hàng bán bị trả lạiRevenueNo531
228532Giảm giá hàng bánRevenueYes5
22953219999Giảm giá hàng bánRevenueNo532
2306CHI PHÍ SẢN XUẤT- KINH DOANHExpenseYes
231611Mua hàngExpenseYes6
23261110000Mua nguyên liệu- vật liệuExpenseNo611
23361120000Mua hàng hóaExpenseNo611
234621Chi phí nguyên liệu- vật liệu trực tiếpExpenseYes6
235622Chi phí nhân công trực tiếpExpenseYes6
23662210000Chi phí nhân công trực tiếpExpenseNo622
237623Chi phí sử dụng máy thi côngExpenseYes6
23862310000Chi phí nhân côngExpenseNo623
23962320000Chi phí vật liệuExpenseNo623
24062330000Chi phí dụng cụ sản xuấtExpenseNo623
24162340000Chi phí khấu hao máy thi côngExpenseNo623
24262370000Chi phí dịch vụ mua ngoàiExpenseNo623
24362380000Chi phí bằng tiền khácExpenseNo623
244627Chi phí sản xuất chungExpenseYes6
24562710000Chi phí nhân viên phân xưởngExpenseNo627
24662720000Chi phí vật liệuExpenseNo627
24762730000Chi phí dụng cụ sản xuấtExpenseNo627
24862740000Chi phí khấu hao TSCĐExpenseNo627
24962770000Chi phí dịch vụ mua ngoàiExpenseNo627
25062780000Chi phí bằng tiền khácExpenseNo627
251631Giá thành sản xuấtExpenseYes6
25263110000Giá thành dịch vụExpenseYesNoP_EXPENSE_ACCT631
25363120000Bù trừ giá thành sản phẩmExpenseYesNoP_INVENTORYCLEARING_ACCT631
25463130000Điều chỉnh giá thành sản phẩmExpenseYesNoP_COSTADJUSTMENT_ACCT631
255632Giá vốn hàng bánExpenseYes6
25663210000Giá vốn hàng bánExpenseYesNoP_COGS_ACCT632
25763220000Chênh lệch hàng tồn kho do kiểm kêPhysical Inventory Gain/LossExpenseYesNoW_DIFFERENCES_ACCT632
25863230000Chênh lệch HTK do điều chỉnhInventory Actual Accounting Value AdjustmentExpenseYesNoW_INVACTUALADJUST_ACCT632
25963240000Chênh lệch giữa giá vốn và giá trị thuần có thể thực hiệnDifference to (lower cost) or marketExpenseYesNoW_REVALUATION_ACCT632
26063250000Chênh lệch giữa giá thành và giá muaDifference between product cost and invoice price (IPV)ExpenseYesNoP_INVOICEPRICEVARIANCE_ACCT632
26163260000Chênh lệc với giá định mứcDifference between purchase price and standard costs (PPV)ExpenseYesNoP_PURCHASEPRICEVARIANCE_ACCT632
26263270000TK đối ứng với chênh lệch giá muaOffset Account for Purchase price variance (PPV) ExpenseYesNoPPVOFFSET_ACCT632
263635Chi phí tài chính ExpenseYes6
26463510000Chi phí tài chính ExpenseNo635
26563520000Phí ngân hàngExpenseYesNoB_EXPENSE_ACCT635
26663530000Chiết khấu thanh toánExpenseYesNoPAYDISCOUNT_EXP_ACCT635
26763540000Chi phí lãi ngân hàngBank interest expenseExpenseYesNoB_INTERESTEXP_ACCT635
26863550000Lỗ do đánh giá lại tiền gửi ngân hàngForeign currency bank account lossExpenseYesNoB_REVALUATIONLOSS_ACCT635
26963560000Lỗ do thanh toán bằng ngoại tệDifference between invoice and payment currencyExpenseYesNoREALIZEDLOSS_ACCT635
270641Chi phí bán hàngExpenseYes6
27164110000Chi phí nhân viên ExpenseNo641
27264120000Chi phí vật liệu- bao bìExpenseNo641
27364130000Chi phí dụng cụ- đồ dùngExpenseNo641
27464140000Chi phí khấu hao TSCĐExpenseNo641
27564150000Chi phí bảo hànhExpenseNo641
27664170000Chi phí dịch vụ mua ngoàiExpenseNo641
27764180000Chi phí bằng tiền khácExpenseNo641
278642Chi phí quản lý doanh nghiệpExpenseYes6
27964210000Chi phí nhân viên quản lýExpenseYesNoE_EXPENSE_ACCT642
28064220000Chi phí vật liệu quản lýExpenseNo642
28164230000Chi phí đồ dùng văn phòngExpenseNo642
28264240000Chi phí khấu hao TSCĐExpenseNo642
28364250000Thuế- phí và lệ phíExpenseNo642
28464260000Chi phí dự phòngExpenseYesNoWRITEOFF_ACCT642
28564270000Chi phí dịch vụ mua ngoàiTK mặc định cho chi phí mua ngoàiExpenseNoCH_EXPENSE_ACCT642
28664280000Chi phí bằng tiền khácExpenseYesNoCB_EXPENSE_ACCT642
28764281000Chênh lệch quỹ tiền mặtYesCB_DIFFERENCES_ACCT642
2887THU NHẬP KHÁCRevenueYes
289711Thu nhập khácRevenueYes7
29071100000Tiền nhận được khácRevenueYesNoCB_RECEIPT_ACCT711
29171120000Thu nhập khácRevenueYesNoCH_REVENUE_ACCT711
29271130000Lãi do thanh toán ngân hàngDifference between payment and bank account currencyRevenueYesNoB_SETTLEMENTGAIN_ACCT711
2938CHI PHÍ KHÁCExpenseYes
294811Chi phí khácExpenseYes8
29581100000Chi phí khácExpenseYesNo811
296821Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệpExpenseYes8
29782110000Chi phí thuế TNDN hiện hànhExpenseYesNoT_EXPENSE_ACCT821
29882120000Chi phí thuế TNDN hoãn lạiExpenseNo821
29982130000Lỗ do thanh toán ngân hàngDifference between payment and bank account currencyExpenseYesNoB_SETTLEMENTLOSS_ACCT821
3009Xác định kết quả kinh doanhExpenseYes
301911Xác định kết quả kinh doanhExpenseYes9
30291100000Xác định kết quả kinh doanhExpenseYesNoINCOMESUMMARY_ACCT911
303991Tài khoản treoExpenseYes9
30499110000Tài khoản treoTài khoản treoExpenseYesNoDEFAULT_ACCT991
30599120000Chênh lệch do báo cáo bằng đồng ngoại tệDifference to make journal balance in source currency - needs to be solvedExpenseYesNoSUSPENSEBALANCING_ACCT991
30699130000Suspense errorImport did not find account - needs to be solvedExpenseYesNoSUSPENSEERROR_ACCT991
30799140000Chênh lệch do làm trònRounding difference to make journal balance in accounting currencyExpenseYesNoCURRENCYBALANCING_ACCT991
308999Tài khoản kế toán cam kếtMemoYes9
30999950000Cam kết mua hàngMemoYesNoCOMMITMENTOFFSET_ACCT999
31099960000Cam kết bán hàngMemoYesNoCOMMITMENTOFFSETSALES_ACCT999