20 KiB
20 KiB
1 | [Account_Value] | [Account_Name] | [Account_Description] | [Account_Type] | [Account_Sign] | [Account_Document] | [Account_Summary] | [Default_Account] | [Account_Parent] |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 1 | TÀI SẢN NGẮN HẠN | Asset | Yes | |||||
3 | 111 | Tiền mặt | Asset | Yes | 1 | ||||
4 | 11110000 | Tiền mặt tại quỹ – VNĐ | Asset | Yes | No | CB_ASSET_ACCT | 111 | ||
5 | 11120000 | Tiền mặt tại quỹ – USD | Asset | No | 111 | ||||
6 | 11130000 | Vàng- bạc- kim khí quý- đá quý | Asset | No | 111 | ||||
7 | 112 | Tiền gửi Ngân hàng | Asset | Yes | 1 | ||||
8 | 11211000 | Tiền gửi ngân hàng – VNĐ | Asset | Yes | No | B_ASSET_ACCT | 112 | ||
9 | 11211100 | Tiền nhận được chưa phân bổ | Asset | Yes | No | B_UNALLOCATEDCASH_ACCT | 112 | ||
10 | 11211200 | Tiền gửi ko rõ nguồn gốc | Asset | Yes | No | B_UNIDENTIFIED_ACCT | 112 | ||
11 | 11220000 | Tiền gửi ngân hàng – USD | Asset | No | 112 | ||||
12 | 11230000 | Vàng- bạc- kim khí quý- đá quý | Asset | No | 112 | ||||
13 | 113 | Tiền đang chuyển | Asset | Yes | 1 | ||||
14 | 11310000 | Tiền mặt đang chuyển | Asset | Yes | No | CB_CASHTRANSFER_ACCT | 113 | ||
15 | 11320000 | Tiền ngân hàng đang chuyển | Asset | Yes | No | B_INTRANSIT_ACCT | 113 | ||
16 | 121 | Đầu tư chứng khoán ngắn hạn | Asset | Yes | 1 | ||||
17 | 12110000 | Cổ phiếu | Asset | No | 121 | ||||
18 | 12120000 | Trái phiếu- tín phiếu- kỳ phiếu | Asset | No | 121 | ||||
19 | 128 | Đầu tư ngắn hạn khác | Asset | Yes | 1 | ||||
20 | 12810000 | Tiền gửi có kỳ hạn | Asset | No | 128 | ||||
21 | 12880000 | Đầu tư ngắn hạn khác | Asset | No | 128 | ||||
22 | 129 | Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn | Asset | Yes | 1 | ||||
23 | 131 | Phải thu của khách hàng | Asset | Yes | 1 | ||||
24 | 13110000 | Phải thu thương mại | Asset | Yes | No | C_RECEIVABLE_ACCT | 131 | ||
25 | 13120000 | Phải thu dịch vụ | Asset | Yes | No | C_RECEIVABLE_SERVICES_ACCT | 131 | ||
26 | 13150000 | Ứng trước cho nhà cung cấp | Asset | Yes | No | V_PREPAYMENT_ACCT | 131 | ||
27 | 13160000 | Phải thu chưa có hóa đơn | Asset | Yes | No | NOTINVOICEDRECEIVABLES_ACCT | 131 | ||
28 | 13180000 | Phải thu khách hàng khác | Asset | No | 131 | ||||
29 | 133 | Thuế GTGT được khấu trừ | Asset | Yes | 1 | ||||
30 | 13310000 | Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa- dịch vụ | Asset | Yes | No | T_RECEIVABLES_ACCT | 133 | ||
31 | 13320000 | Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ | Asset | No | 133 | ||||
32 | 136 | Phải thu nội bộ | Asset | Yes | 1 | ||||
33 | 13610000 | Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc | Asset | No | 136 | ||||
34 | 13680000 | Phải thu nội bộ khác | Asset | Yes | No | INTERCOMPANYDUEFROM_ACCT | 136 | ||
35 | 138 | Phải thu khác | Asset | Yes | 1 | ||||
36 | 13810000 | Tài sản thiếu chờ xử lý | Asset | No | 138 | ||||
37 | 13850000 | Phải thu về cổ phần hoá | Asset | No | 138 | ||||
38 | 13880000 | Phải thu khác | Asset | No | 138 | ||||
39 | 139 | Dự phòng phải thu khó đòi | Asset | Yes | 1 | ||||
40 | 13900000 | Dự phòng phải thu khó đòi | Asset | No | 139 | ||||
41 | 141 | Tạm ứng | Asset | Yes | 1 | ||||
42 | 14110000 | Tạm ứng cho nhân viên | Asset | Yes | No | E_PREPAYMENT_ACCT | 141 | ||
43 | 142 | Chi phí trả trước ngắn hạn | Asset | Yes | 1 | ||||
44 | 14210000 | Chi phí trả trước ngắn hạn | Asset | No | 142 | ||||
45 | 144 | Cầm cố- ký quỹ- ký cược ngắn hạn | Asset | Yes | 1 | ||||
46 | 14410000 | Cầm cố- ký quỹ- ký cược ngắn hạn | Asset | No | 144 | ||||
47 | 151 | Hàng mua đang đi đường | Asset | Yes | 1 | ||||
48 | 15110000 | Hàng mua đang đi đường | Asset | Yes | 151 | ||||
49 | 15120000 | Hàng nhận về chưa có hóa đơn | Asset | Yes | No | NOTINVOICEDRECEIPTS_ACCT | 151 | ||
50 | 152 | Nguyên liệu- vật liệu | Asset | Yes | 1 | ||||
51 | 15210000 | Nguyên liệu- vật liệu | Asset | No | P_TRADEDISCOUNTREC_ACCT | 152 | |||
52 | 153 | Công cụ- dụng cụ | Asset | Yes | 1 | ||||
53 | 15310000 | Công cụ- dụng cụ | Asset | No | 153 | ||||
54 | 154 | Chi phí sản xuất- kinh doanh dở dang | Asset | Yes | 1 | ||||
55 | 15410000 | Chi phí sản xuất- kinh doanh dở dang | Asset | Yes | No | PJ_WIP_ACCT | 154 | ||
56 | 155 | Thành phẩm | Asset | Yes | 1 | ||||
57 | 15510000 | Thành phẩm | Asset | Yes | No | P_ASSET_ACCT | 155 | ||
58 | 15520000 | Thành phẩm dự án | Asset | Yes | No | PJ_ASSET_ACCT | 155 | ||
59 | 156 | Hàng hóa | Asset | Yes | 1 | ||||
60 | 15610000 | Giá mua hàng hóa | Asset | Yes | No | W_INVENTORY_ACCT | 156 | ||
61 | 15620000 | Chi phí thu mua hàng hóa | Asset | Yes | No | 156 | |||
62 | 15670000 | Hàng hóa bất động sản | Asset | No | 156 | ||||
63 | 157 | Hàng gửi đi bán | Asset | Yes | 1 | ||||
64 | 15710000 | Hàng gửi đi bán | Asset | No | 157 | ||||
65 | 158 | Hàng hoá kho bảo thuế | Asset | Yes | 1 | ||||
66 | 15810000 | Hàng hoá kho bảo thuế | Asset | No | 158 | ||||
67 | 159 | Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | Asset | Yes | 1 | ||||
68 | 15910000 | Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | Asset | No | 159 | ||||
69 | 2 | TÀI SẢN DÀI HẠN | Asset | Yes | |||||
70 | 211 | Tài sản cố định hữu hình | Asset | Yes | 2 | ||||
71 | 21110000 | Nhà cửa- vật kiến trúc | Asset | No | 211 | ||||
72 | 21120000 | Máy móc- thiết bị | Asset | No | 211 | ||||
73 | 21130000 | Phương tiện vận tải- truyền dẫn | Asset | No | 211 | ||||
74 | 21140000 | Thiết bị- dụng cụ quản lý | Asset | No | 211 | ||||
75 | 21150000 | Cây lâu năm- súc vật làm việc và cho sản phẩm | Asset | No | 211 | ||||
76 | 21180000 | TSCĐ khác | Asset | No | 211 | ||||
77 | 212 | Tài sản cố định thuê tài chính | Asset | Yes | 2 | ||||
78 | 21210000 | Tài sản cố định thuê tài chính | Asset | No | 212 | ||||
79 | 213 | Tài sản cố định vô hình | Asset | Yes | 2 | ||||
80 | 21310000 | Quyền sử dụng đất | Asset | No | 213 | ||||
81 | 21320000 | Quyền phát hành | Asset | No | 213 | ||||
82 | 21330000 | Bản quyền- bằng sáng chế | Asset | No | 213 | ||||
83 | 21340000 | Nhãn hiệu hàng hoá | Asset | No | 213 | ||||
84 | 21350000 | Phần mềm máy vi tính | Asset | No | 213 | ||||
85 | 21360000 | Giấy phép và giấy phép nhượng quyền | Asset | No | 213 | ||||
86 | 21380000 | TSCĐ vô hình khác | Asset | No | 213 | ||||
87 | 214 | Hao mòn tài sản cố định | Asset | Yes | 2 | ||||
88 | 21410000 | Hao mòn TSCĐ hữu hình | Asset | No | 214 | ||||
89 | 21420000 | Hao mòn TSCĐ thuê tài chính | Asset | No | 214 | ||||
90 | 21430000 | Hao mòn TSCĐ vô hình | Asset | No | 214 | ||||
91 | 21470000 | Hao mòn bất động sản đầu tư | Asset | No | 214 | ||||
92 | 217 | Bất động sản đầu tư | Asset | Yes | 2 | ||||
93 | 21710000 | Bất động sản đầu tư | Asset | No | 217 | ||||
94 | 221 | Đầu tư vào công ty con | Asset | Yes | 2 | ||||
95 | 22110000 | Đầu tư vào công ty con | Asset | No | 221 | ||||
96 | 222 | Vốn góp liên doanh | Asset | Yes | 2 | ||||
97 | 22210000 | Vốn góp liên doanh | Asset | No | 222 | ||||
98 | 223 | Đầu tư vào công ty liên kết | Asset | Yes | 2 | ||||
99 | 22310000 | Đầu tư vào công ty liên kết | Asset | No | 223 | ||||
100 | 228 | Đầu tư dài hạn khác | Asset | Yes | 2 | ||||
101 | 22810000 | Cổ phiếu | Asset | No | 228 | ||||
102 | 22820000 | Trái phiếu | Asset | No | 228 | ||||
103 | 22830000 | Đầu tư dài hạn khác | Asset | No | 228 | ||||
104 | 229 | Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn | Asset | Yes | 2 | ||||
105 | 22910000 | Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn | Asset | No | 229 | ||||
106 | 241 | Xây dựng cơ bản dở dang | Asset | Yes | 2 | ||||
107 | 24110000 | Mua sắm TSCĐ | Asset | No | 241 | ||||
108 | 24120000 | Xây dựng cơ bản | Asset | No | 241 | ||||
109 | 24130000 | Sửa chữa lớn TSCĐ | Asset | No | 241 | ||||
110 | 242 | Chi phí trả trước dài hạn | Asset | Yes | 2 | ||||
111 | 24210000 | Chi phí trả trước dài hạn | Asset | No | 242 | ||||
112 | 243 | Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | Asset | Yes | 2 | ||||
113 | 24310000 | Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | Asset | No | 243 | ||||
114 | 244 | Ký quỹ- ký cược dài hạn | Asset | Yes | 2 | ||||
115 | 24410000 | Ký quỹ- ký cược dài hạn | Asset | No | 244 | ||||
116 | 3 | NỢ PHẢI TRẢ | Liability | Yes | |||||
117 | 311 | Vay ngắn hạn | Liability | Yes | 3 | ||||
118 | 31110000 | Vay ngắn hạn | Liability | No | 311 | ||||
119 | 315 | Nợ dài hạn đến hạn trả | Liability | Yes | 3 | ||||
120 | 31510000 | Nợ dài hạn đến hạn trả | Liability | No | 315 | ||||
121 | 331 | Phải trả cho người bán | Liability | Yes | 3 | ||||
122 | 33110000 | Phải trả thương mại | Liability | Yes | No | V_LIABILITY_ACCT | 331 | ||
123 | 33120000 | Phải trả dịch vụ | Liability | Yes | No | V_LIABILITY_SERVICES_ACCT | 331 | ||
124 | 33150000 | Trả trước của khách hàng | Liability | Yes | No | C_PREPAYMENT_ACCT | 331 | ||
125 | 33170000 | Phải trả chờ xử lý | Liability | Yes | No | B_PAYMENTSELECT_ACCT | 331 | ||
126 | 33180000 | Phải trả khác | Liability | No | 331 | ||||
127 | 333 | Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước | Liability | Yes | 3 | ||||
128 | 3331 | Thuế giá trị gia tăng phải nộp | Liability | Yes | 333 | ||||
129 | 33311000 | Thuế GTGT đầu ra | Liability | Yes | No | T_LIABILITY_ACCT | 3331 | ||
130 | 33312000 | Thuế GTGT hàng nhập khẩu | Liability | No | 3331 | ||||
131 | 33320000 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | Liability | No | 333 | ||||
132 | 33330000 | Thuế xuất- nhập khẩu | Liability | No | 333 | ||||
133 | 33340000 | Thuế thu nhập doanh nghiệp | Liability | No | 333 | ||||
134 | 33350000 | Thuế thu nhập cá nhân | Liability | No | 333 | ||||
135 | 33360000 | Thuế tài nguyên | Liability | No | 333 | ||||
136 | 33370000 | Thuế nhà đất- tiền thuê đất | Liability | No | 333 | ||||
137 | 33380000 | Các loại thuế khác | Liability | Yes | No | WITHHOLDING_ACCT | 333 | ||
138 | 33381000 | Khấu trừ thuế | Liability | Yes | No | T_CREDIT_ACCT | 333 | ||
139 | 33390000 | Phí- lệ phí và các khoản phải nộp khác | Liability | Yes | No | T_DUE_ACCT | 333 | ||
140 | 334 | Phải trả người lao động | Liability | Yes | 3 | ||||
141 | 33410000 | Phải trả công nhân viên | Liability | No | 334 | ||||
142 | 33480000 | Phải trả người lao động khác | Liability | No | 334 | ||||
143 | 335 | Chi phí phải trả | Liability | Yes | 3 | ||||
144 | 33510000 | Chi phí phải trả | Liability | No | 335 | ||||
145 | 336 | Phải trả nội bộ | Liability | Yes | 3 | ||||
146 | 33610000 | Phải trả nội bộ | Liability | Yes | No | INTERCOMPANYDUETO_ACCT | 336 | ||
147 | 337 | Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | Liability | Yes | 3 | ||||
148 | 33710000 | Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | Liability | No | 337 | ||||
149 | 338 | Phải trả- phải nộp khác | Liability | Yes | 3 | ||||
150 | 33810000 | Tài sản thừa chờ giải quyết | Liability | No | 338 | ||||
151 | 33820000 | Kinh phí công đoàn | Liability | No | 338 | ||||
152 | 33830000 | Bảo hiểm xã hội | Liability | No | 338 | ||||
153 | 33840000 | Bảo hiểm y tế | Liability | No | 338 | ||||
154 | 33850000 | Phải trả về cổ phần hoá | Liability | No | 338 | ||||
155 | 33860000 | Nhận ký quỹ- ký cược ngắn hạn | Liability | No | 338 | ||||
156 | 33870000 | Doanh thu chưa thực hiện | Liability | Yes | No | UNEARNEDREVENUE_ACCT | 338 | ||
157 | 33880000 | Phải trả- phải nộp khác | Liability | No | 338 | ||||
158 | 341 | Vay dài hạn | Liability | Yes | 3 | ||||
159 | 34110000 | Vay dài hạn | Liability | No | 341 | ||||
160 | 342 | Nợ dài hạn | Liability | Yes | 3 | ||||
161 | 34210000 | Nợ dài hạn | Liability | No | 342 | ||||
162 | 343 | Trái phiếu phát hành | Liability | Yes | 3 | ||||
163 | 34310000 | Mệnh giá trái phiếu | Liability | No | 343 | ||||
164 | 34320000 | Chiết khấu trái phiếu | Liability | No | 343 | ||||
165 | 34330000 | Phụ trội trái phiếu | Liability | No | 343 | ||||
166 | 344 | Nhận ký quỹ- ký cược dài hạn | Liability | Yes | 3 | ||||
167 | 34410000 | Nhận ký quỹ- ký cược dài hạn | Liability | No | 344 | ||||
168 | 347 | Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | Liability | Yes | 3 | ||||
169 | 34710000 | Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | Liability | No | 347 | ||||
170 | 351 | Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | Liability | Yes | 3 | ||||
171 | 35110000 | Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | Liability | No | 351 | ||||
172 | 352 | Dự phòng phải trả | Liability | Yes | 3 | ||||
173 | 35210000 | Dự phòng phải trả | Liability | No | 352 | ||||
174 | 4 | VỐN CHỦ SỞ HỮU | Owner's Equity | Yes | |||||
175 | 411 | Nguồn vốn kinh doanh | Owner's Equity | Yes | 4 | ||||
176 | 41110000 | Vốn đầu tư của chủ sở hữu | Owner's Equity | No | 411 | ||||
177 | 41120000 | Thặng dư vốn cổ phần | Owner's Equity | No | 411 | ||||
178 | 41180000 | Vốn khác | Owner's Equity | No | 411 | ||||
179 | 412 | Chênh lệch đánh giá lại tài sản | Owner's Equity | Yes | 4 | ||||
180 | 41210000 | Chênh lệch đánh giá lại tài sản | Owner's Equity | No | 412 | ||||
181 | 413 | Chênh lệch tỷ giá hối đoái | Owner's Equity | Yes | 4 | ||||
182 | 41311000 | Lãi tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm tài chính | Difference between foreign currency receivables/payables and current rate | Owner's Equity | Yes | No | UNREALIZEDGAIN_ACCT | 413 | |
183 | 41312000 | Lỗ tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm tài chính | Difference between foreign currency receivables/payables and current rate | Owner's Equity | Yes | No | UNREALIZEDLOSS_ACCT | 413 | |
184 | 41320000 | Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư XDCB | Owner's Equity | No | 413 | ||||
185 | 414 | Quỹ đầu tư phát triển | Owner's Equity | Yes | 4 | ||||
186 | 41410000 | Quỹ đầu tư phát triển | Owner's Equity | No | 414 | ||||
187 | 415 | Quỹ dự phòng tài chính | Owner's Equity | Yes | 4 | ||||
188 | 41510000 | Quỹ dự phòng tài chính | Owner's Equity | No | 415 | ||||
189 | 418 | Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | Owner's Equity | Yes | 4 | ||||
190 | 41810000 | Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | Owner's Equity | No | 418 | ||||
191 | 419 | Cổ phiếu quỹ | Owner's Equity | Yes | 4 | ||||
192 | 41910000 | Cổ phiếu quỹ | Owner's Equity | No | 419 | ||||
193 | 421 | Lợi nhuận chưa phân phối | Owner's Equity | Yes | 4 | ||||
194 | 42110000 | Lợi nhuận chưa phân phối năm trước | Owner's Equity | No | 421 | ||||
195 | 42120000 | Lợi nhuận chưa phân phối năm nay | Owner's Equity | Yes | No | RETAINEDEARNING_ACCT | 421 | ||
196 | 431 | Quỹ khen thưởng- phúc lợi | Owner's Equity | Yes | 4 | ||||
197 | 43110000 | Quỹ khen thưởng | Owner's Equity | No | 431 | ||||
198 | 43120000 | Quỹ phúc lợi | Owner's Equity | No | 431 | ||||
199 | 43130000 | Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ | Owner's Equity | No | 431 | ||||
200 | 441 | Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | Owner's Equity | Yes | 4 | ||||
201 | 44110000 | Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | Owner's Equity | No | 441 | ||||
202 | 461 | Nguồn kinh phí sự nghiệp | Owner's Equity | Yes | 4 | ||||
203 | 46110000 | Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước | Owner's Equity | No | 461 | ||||
204 | 46120000 | Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay | Owner's Equity | No | 461 | ||||
205 | 466 | Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ | Owner's Equity | Yes | 4 | ||||
206 | 5 | DOANH THU | Revenue | Yes | |||||
207 | 511 | Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | Revenue | Yes | 5 | ||||
208 | 51110000 | Doanh thu bán hàng hóa | Revenue | Yes | No | P_REVENUE_ACCT | 511 | ||
209 | 51120000 | Doanh thu bán các thành phẩm | Revenue | No | 511 | ||||
210 | 51130000 | Doanh thu cung cấp dịch vụ | Revenue | No | 511 | ||||
211 | 51140000 | Doanh thu trợ cấp- trợ giá | Revenue | No | 511 | ||||
212 | 51150000 | Doanh thu chưa phát hành hóa đơn | Revenue | Yes | No | NOTINVOICEDREVENUE_ACCT | 511 | ||
213 | 51170000 | Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư | Revenue | No | 511 | ||||
214 | 512 | Doanh thu bán hàng nội bộ | Revenue | Yes | 5 | ||||
215 | 51210000 | Doanh thu bán hàng hóa | Revenue | No | 512 | ||||
216 | 51220000 | Doanh thu bán các thành phẩm | Revenue | No | 512 | ||||
217 | 51230000 | Doanh thu cung cấp dịch vụ | Revenue | No | 512 | ||||
218 | 515 | Doanh thu hoạt động tài chính | Revenue | Yes | 5 | ||||
219 | 51510000 | Doanh thu hoạt động tài chính | Revenue | No | 515 | ||||
220 | 51520000 | Chiết khấu thanh toán nhận được | Revenue | Yes | No | PAYDISCOUNT_REV_ACCT | 515 | ||
221 | 51530000 | Lãi ngân hàng | Bank interest revenue | Revenue | Yes | No | B_INTERESTREV_ACCT | 515 | |
222 | 51540000 | Lãi do đánh giá lại tiền gửi ngân hàng | Foreign currency bank account gain | Revenue | Yes | No | B_REVALUATIONGAIN_ACCT | 515 | |
223 | 51550000 | Lãi do thanh toán bằng ngoại tệ | Difference between invoice and payment currency | Revenue | Yes | No | REALIZEDGAIN_ACCT | 515 | |
224 | 521 | Chiết khấu thương mại | Revenue | Yes | 5 | ||||
225 | 52110000 | Chiết khấu thương mại | Revenue | Yes | No | P_TRADEDISCOUNTGRANT_ACCT | 521 | ||
226 | 531 | Hàng bán bị trả lại | Revenue | Yes | 5 | ||||
227 | 53110000 | Hàng bán bị trả lại | Revenue | No | 531 | ||||
228 | 532 | Giảm giá hàng bán | Revenue | Yes | 5 | ||||
229 | 53219999 | Giảm giá hàng bán | Revenue | No | 532 | ||||
230 | 6 | CHI PHÍ SẢN XUẤT- KINH DOANH | Expense | Yes | |||||
231 | 611 | Mua hàng | Expense | Yes | 6 | ||||
232 | 61110000 | Mua nguyên liệu- vật liệu | Expense | No | 611 | ||||
233 | 61120000 | Mua hàng hóa | Expense | No | 611 | ||||
234 | 621 | Chi phí nguyên liệu- vật liệu trực tiếp | Expense | Yes | 6 | ||||
235 | 622 | Chi phí nhân công trực tiếp | Expense | Yes | 6 | ||||
236 | 62210000 | Chi phí nhân công trực tiếp | Expense | No | 622 | ||||
237 | 623 | Chi phí sử dụng máy thi công | Expense | Yes | 6 | ||||
238 | 62310000 | Chi phí nhân công | Expense | No | 623 | ||||
239 | 62320000 | Chi phí vật liệu | Expense | No | 623 | ||||
240 | 62330000 | Chi phí dụng cụ sản xuất | Expense | No | 623 | ||||
241 | 62340000 | Chi phí khấu hao máy thi công | Expense | No | 623 | ||||
242 | 62370000 | Chi phí dịch vụ mua ngoài | Expense | No | 623 | ||||
243 | 62380000 | Chi phí bằng tiền khác | Expense | No | 623 | ||||
244 | 627 | Chi phí sản xuất chung | Expense | Yes | 6 | ||||
245 | 62710000 | Chi phí nhân viên phân xưởng | Expense | No | 627 | ||||
246 | 62720000 | Chi phí vật liệu | Expense | No | 627 | ||||
247 | 62730000 | Chi phí dụng cụ sản xuất | Expense | No | 627 | ||||
248 | 62740000 | Chi phí khấu hao TSCĐ | Expense | No | 627 | ||||
249 | 62770000 | Chi phí dịch vụ mua ngoài | Expense | No | 627 | ||||
250 | 62780000 | Chi phí bằng tiền khác | Expense | No | 627 | ||||
251 | 631 | Giá thành sản xuất | Expense | Yes | 6 | ||||
252 | 63110000 | Giá thành dịch vụ | Expense | Yes | No | P_EXPENSE_ACCT | 631 | ||
253 | 63120000 | Bù trừ giá thành sản phẩm | Expense | Yes | No | P_INVENTORYCLEARING_ACCT | 631 | ||
254 | 63130000 | Điều chỉnh giá thành sản phẩm | Expense | Yes | No | P_COSTADJUSTMENT_ACCT | 631 | ||
255 | 632 | Giá vốn hàng bán | Expense | Yes | 6 | ||||
256 | 63210000 | Giá vốn hàng bán | Expense | Yes | No | P_COGS_ACCT | 632 | ||
257 | 63220000 | Chênh lệch hàng tồn kho do kiểm kê | Physical Inventory Gain/Loss | Expense | Yes | No | W_DIFFERENCES_ACCT | 632 | |
258 | 63230000 | Chênh lệch HTK do điều chỉnh | Inventory Actual Accounting Value Adjustment | Expense | Yes | No | W_INVACTUALADJUST_ACCT | 632 | |
259 | 63240000 | Chênh lệch giữa giá vốn và giá trị thuần có thể thực hiện | Difference to (lower cost) or market | Expense | Yes | No | W_REVALUATION_ACCT | 632 | |
260 | 63250000 | Chênh lệch giữa giá thành và giá mua | Difference between product cost and invoice price (IPV) | Expense | Yes | No | P_INVOICEPRICEVARIANCE_ACCT | 632 | |
261 | 63260000 | Chênh lệc với giá định mức | Difference between purchase price and standard costs (PPV) | Expense | Yes | No | P_PURCHASEPRICEVARIANCE_ACCT | 632 | |
262 | 63270000 | TK đối ứng với chênh lệch giá mua | Offset Account for Purchase price variance (PPV) | Expense | Yes | No | PPVOFFSET_ACCT | 632 | |
263 | 635 | Chi phí tài chính | Expense | Yes | 6 | ||||
264 | 63510000 | Chi phí tài chính | Expense | No | 635 | ||||
265 | 63520000 | Phí ngân hàng | Expense | Yes | No | B_EXPENSE_ACCT | 635 | ||
266 | 63530000 | Chiết khấu thanh toán | Expense | Yes | No | PAYDISCOUNT_EXP_ACCT | 635 | ||
267 | 63540000 | Chi phí lãi ngân hàng | Bank interest expense | Expense | Yes | No | B_INTERESTEXP_ACCT | 635 | |
268 | 63550000 | Lỗ do đánh giá lại tiền gửi ngân hàng | Foreign currency bank account loss | Expense | Yes | No | B_REVALUATIONLOSS_ACCT | 635 | |
269 | 63560000 | Lỗ do thanh toán bằng ngoại tệ | Difference between invoice and payment currency | Expense | Yes | No | REALIZEDLOSS_ACCT | 635 | |
270 | 641 | Chi phí bán hàng | Expense | Yes | 6 | ||||
271 | 64110000 | Chi phí nhân viên | Expense | No | 641 | ||||
272 | 64120000 | Chi phí vật liệu- bao bì | Expense | No | 641 | ||||
273 | 64130000 | Chi phí dụng cụ- đồ dùng | Expense | No | 641 | ||||
274 | 64140000 | Chi phí khấu hao TSCĐ | Expense | No | 641 | ||||
275 | 64150000 | Chi phí bảo hành | Expense | No | 641 | ||||
276 | 64170000 | Chi phí dịch vụ mua ngoài | Expense | No | 641 | ||||
277 | 64180000 | Chi phí bằng tiền khác | Expense | No | 641 | ||||
278 | 642 | Chi phí quản lý doanh nghiệp | Expense | Yes | 6 | ||||
279 | 64210000 | Chi phí nhân viên quản lý | Expense | Yes | No | E_EXPENSE_ACCT | 642 | ||
280 | 64220000 | Chi phí vật liệu quản lý | Expense | No | 642 | ||||
281 | 64230000 | Chi phí đồ dùng văn phòng | Expense | No | 642 | ||||
282 | 64240000 | Chi phí khấu hao TSCĐ | Expense | No | 642 | ||||
283 | 64250000 | Thuế- phí và lệ phí | Expense | No | 642 | ||||
284 | 64260000 | Chi phí dự phòng | Expense | Yes | No | WRITEOFF_ACCT | 642 | ||
285 | 64270000 | Chi phí dịch vụ mua ngoài | TK mặc định cho chi phí mua ngoài | Expense | No | CH_EXPENSE_ACCT | 642 | ||
286 | 64280000 | Chi phí bằng tiền khác | Expense | Yes | No | CB_EXPENSE_ACCT | 642 | ||
287 | 64281000 | Chênh lệch quỹ tiền mặt | Yes | CB_DIFFERENCES_ACCT | 642 | ||||
288 | 7 | THU NHẬP KHÁC | Revenue | Yes | |||||
289 | 711 | Thu nhập khác | Revenue | Yes | 7 | ||||
290 | 71100000 | Tiền nhận được khác | Revenue | Yes | No | CB_RECEIPT_ACCT | 711 | ||
291 | 71120000 | Thu nhập khác | Revenue | Yes | No | CH_REVENUE_ACCT | 711 | ||
292 | 71130000 | Lãi do thanh toán ngân hàng | Difference between payment and bank account currency | Revenue | Yes | No | B_SETTLEMENTGAIN_ACCT | 711 | |
293 | 8 | CHI PHÍ KHÁC | Expense | Yes | |||||
294 | 811 | Chi phí khác | Expense | Yes | 8 | ||||
295 | 81100000 | Chi phí khác | Expense | Yes | No | 811 | |||
296 | 821 | Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp | Expense | Yes | 8 | ||||
297 | 82110000 | Chi phí thuế TNDN hiện hành | Expense | Yes | No | T_EXPENSE_ACCT | 821 | ||
298 | 82120000 | Chi phí thuế TNDN hoãn lại | Expense | No | 821 | ||||
299 | 82130000 | Lỗ do thanh toán ngân hàng | Difference between payment and bank account currency | Expense | Yes | No | B_SETTLEMENTLOSS_ACCT | 821 | |
300 | 9 | Xác định kết quả kinh doanh | Expense | Yes | |||||
301 | 911 | Xác định kết quả kinh doanh | Expense | Yes | 9 | ||||
302 | 91100000 | Xác định kết quả kinh doanh | Expense | Yes | No | INCOMESUMMARY_ACCT | 911 | ||
303 | 991 | Tài khoản treo | Expense | Yes | 9 | ||||
304 | 99110000 | Tài khoản treo | Tài khoản treo | Expense | Yes | No | DEFAULT_ACCT | 991 | |
305 | 99120000 | Chênh lệch do báo cáo bằng đồng ngoại tệ | Difference to make journal balance in source currency - needs to be solved | Expense | Yes | No | SUSPENSEBALANCING_ACCT | 991 | |
306 | 99130000 | Suspense error | Import did not find account - needs to be solved | Expense | Yes | No | SUSPENSEERROR_ACCT | 991 | |
307 | 99140000 | Chênh lệch do làm tròn | Rounding difference to make journal balance in accounting currency | Expense | Yes | No | CURRENCYBALANCING_ACCT | 991 | |
308 | 999 | Tài khoản kế toán cam kết | Memo | Yes | 9 | ||||
309 | 99950000 | Cam kết mua hàng | Memo | Yes | No | COMMITMENTOFFSET_ACCT | 999 | ||
310 | 99960000 | Cam kết bán hàng | Memo | Yes | No | COMMITMENTOFFSETSALES_ACCT | 999 |