[Account_Value],[Account_Name],[Account_Description],[Account_Type],[Account_Sign],[Account_Document],[Account_Summary],[Default_Account],[Account_Parent] 1,TÀI SẢN NGẮN HẠN,,Asset,,,Yes,, 111,Tiền mặt,,Asset,,,Yes,,1 11110000,Tiền mặt tại quỹ – VNĐ,,Asset,,Yes,No,CB_ASSET_ACCT,111 11120000,Tiền mặt tại quỹ – USD,,Asset,,,No,,111 11130000,Vàng- bạc- kim khí quý- đá quý,,Asset,,,No,,111 112,Tiền gửi Ngân hàng,,Asset,,,Yes,,1 11211000,Tiền gửi ngân hàng – VNĐ,,Asset,,Yes,No,B_ASSET_ACCT,112 11211100,Tiền nhận được chưa phân bổ,,Asset,,Yes,No,B_UNALLOCATEDCASH_ACCT,112 11211200,Tiền gửi ko rõ nguồn gốc,,Asset,,Yes,No,B_UNIDENTIFIED_ACCT,112 11220000,Tiền gửi ngân hàng – USD,,Asset,,,No,,112 11230000,Vàng- bạc- kim khí quý- đá quý,,Asset,,,No,,112 113,Tiền đang chuyển,,Asset,,,Yes,,1 11310000,Tiền mặt đang chuyển,,Asset,,Yes,No,CB_CASHTRANSFER_ACCT,113 11320000,Tiền ngân hàng đang chuyển,,Asset,,Yes,No,B_INTRANSIT_ACCT,113 121,Đầu tư chứng khoán ngắn hạn,,Asset,,,Yes,,1 12110000,Cổ phiếu,,Asset,,,No,,121 12120000,Trái phiếu- tín phiếu- kỳ phiếu,,Asset,,,No,,121 128,Đầu tư ngắn hạn khác ,,Asset,,,Yes,,1 12810000,Tiền gửi có kỳ hạn ,,Asset,,,No,,128 12880000,Đầu tư ngắn hạn khác,,Asset,,,No,,128 129,Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn,,Asset,,,Yes,,1 131,Phải thu của khách hàng,,Asset,,,Yes,,1 13110000,Phải thu thương mại,,Asset,,Yes,No,C_RECEIVABLE_ACCT,131 13120000,Phải thu dịch vụ,,Asset,,Yes,No,C_RECEIVABLE_SERVICES_ACCT,131 13150000,Ứng trước cho nhà cung cấp,,Asset,,Yes,No,V_PREPAYMENT_ACCT,131 13160000,Phải thu chưa có hóa đơn,,Asset,,Yes,No,NOTINVOICEDRECEIVABLES_ACCT,131 13180000,Phải thu khách hàng khác,,Asset,,,No,,131 133,Thuế GTGT được khấu trừ,,Asset,,,Yes,,1 13310000,Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa- dịch vụ,,Asset,,Yes,No,T_CREDIT_ACCT,133 13320000,Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ,,Asset,,,No,,133 136,Phải thu nội bộ,,Asset,,,Yes,,1 13610000,Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc,,Asset,,,No,,136 13680000,Phải thu nội bộ khác,,Asset,,Yes,No,INTERCOMPANYDUEFROM_ACCT,136 138,Phải thu khác,,Asset,,,Yes,,1 13810000,Tài sản thiếu chờ xử lý,,Asset,,,No,,138 13850000,Phải thu về cổ phần hoá,,Asset,,,No,,138 13880000,Phải thu khác,,Asset,,,No,,138 139,Dự phòng phải thu khó đòi ,,Asset,,,Yes,,1 13900000,Dự phòng phải thu khó đòi ,,Asset,,,No,,139 141,Tạm ứng,,Asset,,,Yes,,1 14110000,Tạm ứng cho nhân viên,,Asset,,Yes,No,E_PREPAYMENT_ACCT,141 142,Chi phí trả trước ngắn hạn,,Asset,,,Yes,,1 14210000,Chi phí trả trước ngắn hạn,,Asset,,,No,,142 144,Cầm cố- ký quỹ- ký cược ngắn hạn,,Asset,,,Yes,,1 14410000,Cầm cố- ký quỹ- ký cược ngắn hạn,,Asset,,,No,,144 151,Hàng mua đang đi đường ,,Asset,,,Yes,,1 15110000,Hàng mua đang đi đường ,,Asset,,,Yes,,151 15120000,Hàng nhận về chưa có hóa đơn,,Asset,,Yes,No,NOTINVOICEDRECEIPTS_ACCT,151 152,Nguyên liệu- vật liệu,,Asset,,,Yes,,1 15210000,Nguyên liệu- vật liệu,,Asset,,,No,P_TRADEDISCOUNTREC_ACCT,152 15211000,Packaging material,,Asset,,,No,P_TRADEDISCOUNTREC_ACCT,152 153,Công cụ- dụng cụ ,,Asset,,,Yes,,1 15310000,Công cụ- dụng cụ ,,Asset,,,No,,153 154,Chi phí sản xuất- kinh doanh dở dang,,Asset,,,Yes,,1 15410000,Chi phí sản xuất- kinh doanh dở dang,,Asset,,Yes,No,P_WIP_ACCT,154 15420000,Chi phí sản xuất- kinh doanh dở dang,,Asset,,Yes,No,PJ_WIP_ACCT,154 155,Thành phẩm,,Asset,,,Yes,,1 15510000,Thành phẩm,,Asset,,Yes,No,P_ASSET_ACCT,155 15520000,Thành phẩm dự án,,Asset,,Yes,No,PJ_ASSET_ACCT,155 156,Hàng hóa,,Asset,,,Yes,,1 15610000,Giá mua hàng hóa,,Asset,,Yes,No,W_INVENTORY_ACCT,156 15620000,Chi phí thu mua hàng hóa,,Asset,,Yes,No,,156 15670000,Hàng hóa bất động sản ,,Asset,,,No,,156 157,Hàng gửi đi bán,,Asset,,,Yes,,1 15710000,Hàng gửi đi bán,,Asset,,,No,,157 158,Hàng hoá kho bảo thuế,,Asset,,,Yes,,1 15810000,Hàng hoá kho bảo thuế,,Asset,,,No,,158 159,Dự phòng giảm giá hàng tồn kho,,Asset,,,Yes,,1 15910000,Dự phòng giảm giá hàng tồn kho,,Asset,,,No,,159 2,TÀI SẢN DÀI HẠN,,Asset,,,Yes,, 211,Tài sản cố định hữu hình,,Asset,,,Yes,,2 21110000,Nhà cửa- vật kiến trúc,,Asset,,,No,,211 21120000,Máy móc- thiết bị,,Asset,,,No,,211 21130000,Phương tiện vận tải- truyền dẫn,,Asset,,,No,,211 21140000,Thiết bị- dụng cụ quản lý,,Asset,,,No,,211 21150000,Cây lâu năm- súc vật làm việc và cho sản phẩm,,Asset,,,No,,211 21180000,TSCĐ khác ,,Asset,,,No,,211 212,Tài sản cố định thuê tài chính,,Asset,,,Yes,,2 21210000,Tài sản cố định thuê tài chính,,Asset,,,No,,212 213,Tài sản cố định vô hình,,Asset,,,Yes,,2 21310000,Quyền sử dụng đất,,Asset,,,No,,213 21320000,Quyền phát hành,,Asset,,,No,,213 21330000,Bản quyền- bằng sáng chế,,Asset,,,No,,213 21340000,Nhãn hiệu hàng hoá,,Asset,,,No,,213 21350000,Phần mềm máy vi tính,,Asset,,,No,,213 21360000,Giấy phép và giấy phép nhượng quyền,,Asset,,,No,,213 21380000,TSCĐ vô hình khác,,Asset,,,No,,213 214,Hao mòn tài sản cố định,,Asset,,,Yes,,2 21410000,Hao mòn TSCĐ hữu hình,,Asset,,,No,,214 21420000,Hao mòn TSCĐ thuê tài chính,,Asset,,,No,,214 21430000,Hao mòn TSCĐ vô hình ,,Asset,,,No,,214 21470000,Hao mòn bất động sản đầu tư,,Asset,,,No,,214 217,Bất động sản đầu tư,,Asset,,,Yes,,2 21710000,Bất động sản đầu tư,,Asset,,,No,,217 221,Đầu tư vào công ty con,,Asset,,,Yes,,2 22110000,Đầu tư vào công ty con,,Asset,,,No,,221 222,Vốn góp liên doanh,,Asset,,,Yes,,2 22210000,Vốn góp liên doanh,,Asset,,,No,,222 223,Đầu tư vào công ty liên kết,,Asset,,,Yes,,2 22310000,Đầu tư vào công ty liên kết,,Asset,,,No,,223 228,Đầu tư dài hạn khác,,Asset,,,Yes,,2 22810000,Cổ phiếu,,Asset,,,No,,228 22820000,Trái phiếu,,Asset,,,No,,228 22830000,Đầu tư dài hạn khác,,Asset,,,No,,228 229,Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn,,Asset,,,Yes,,2 22910000,Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn,,Asset,,,No,,229 241,Xây dựng cơ bản dở dang ,,Asset,,,Yes,,2 24110000,Mua sắm TSCĐ,,Asset,,,No,,241 24120000,Xây dựng cơ bản,,Asset,,,No,,241 24130000,Sửa chữa lớn TSCĐ,,Asset,,,No,,241 242,Chi phí trả trước dài hạn,,Asset,,,Yes,,2 24210000,Chi phí trả trước dài hạn,,Asset,,,No,,242 243,Tài sản thuế thu nhập hoãn lại,,Asset,,,Yes,,2 24310000,Tài sản thuế thu nhập hoãn lại,,Asset,,,No,,243 244,Ký quỹ- ký cược dài hạn,,Asset,,,Yes,,2 24410000,Ký quỹ- ký cược dài hạn,,Asset,,,No,,244 3,NỢ PHẢI TRẢ,,Liability,,,Yes,, 311,Vay ngắn hạn,,Liability,,,Yes,,3 315,Nợ dài hạn đến hạn trả,,Liability,,,Yes,,3 31510000,Nợ dài hạn đến hạn trả,,Liability,,,No,,315 331,Phải trả cho người bán,,Liability,,,Yes,,3 33110000,Phải trả thương mại,,Liability,,Yes,No,V_LIABILITY_ACCT,331 33120000,Phải trả dịch vụ,,Liability,,Yes,No,V_LIABILITY_SERVICES_ACCT,331 33150000,Trả trước của khách hàng,,Liability,,Yes,No,C_PREPAYMENT_ACCT,331 33170000,Phải trả chờ xử lý,,Liability,,Yes,No,B_PAYMENTSELECT_ACCT,331 33180000,Phải trả khác,,Liability,,,No,,331 333,Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước,,Liability,,,Yes,,3 3331,Thuế giá trị gia tăng phải nộp,,Liability,,,Yes,,333 33311000,Thuế GTGT đầu ra,,Liability,,Yes,No,T_DUE_ACCT,3331 33312000,Thuế GTGT hàng nhập khẩu,,Liability,,,No,,3331 33320000,Thuế tiêu thụ đặc biệt ,,Liability,,,No,,333 33330000,Thuế xuất- nhập khẩu,,Liability,,,No,,333 33340000,Thuế thu nhập doanh nghiệp ,,Liability,,,No,,333 33350000,Thuế thu nhập cá nhân,,Liability,,,No,,333 33360000,Thuế tài nguyên,,Liability,,,No,,333 33370000,Thuế nhà đất- tiền thuê đất,,Liability,,,No,,333 33388000,Các loại thuế khác,,Liability,,Yes,No,WITHHOLDING_ACCT,333 33381000,Khấu trừ thuế,,Liability,,Yes,No,T_RECEIVABLES_ACCT,333 33390000,Phí- lệ phí và các khoản phải nộp khác,,Liability,,Yes,No,T_LIABILITY_ACCT,333 334,Phải trả người lao động,,Liability,,,Yes,,3 33410000,Phải trả công nhân viên,,Liability,,,No,,334 33480000,Phải trả người lao động khác,,Liability,,,No,,334 335,Chi phí phải trả,,Liability,,,Yes,,3 33510000,Chi phí phải trả,,Liability,,,No,,335 336,Phải trả nội bộ,,Liability,,,Yes,,3 33610000,Phải trả nội bộ,,Liability,,Yes,No,INTERCOMPANYDUETO_ACCT,336 337,Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng,,Liability,,,Yes,,3 33710000,Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng,,Liability,,,No,,337 338,Phải trả- phải nộp khác,,Liability,,,Yes,,3 33810000,Tài sản thừa chờ giải quyết,,Liability,,,No,,338 33820000,Kinh phí công đoàn,,Liability,,,No,,338 33830000,Bảo hiểm xã hội,,Liability,,,No,,338 33840000,Bảo hiểm y tế,,Liability,,,No,,338 33850000,Phải trả về cổ phần hoá,,Liability,,,No,,338 33860000,Nhận ký quỹ- ký cược ngắn hạn,,Liability,,,No,,338 33870000,Doanh thu chưa thực hiện,,Liability,,Yes,No,UNEARNEDREVENUE_ACCT,338 33880000,Phải trả- phải nộp khác ,,Liability,,,No,,338 33882000,Other creditors,,Liability,,,No,,338 341,Vay dài hạn,,Liability,,,Yes,,3 34110000,Vay dài hạn,,Liability,,,No,,341 342,Nợ dài hạn,,Liability,,,Yes,,3 34210000,Nợ dài hạn,,Liability,,,No,,342 343,Trái phiếu phát hành,,Liability,,,Yes,,3 34310000,Mệnh giá trái phiếu,,Liability,,,No,,343 34320000,Chiết khấu trái phiếu,,Liability,,,No,,343 34330000,Phụ trội trái phiếu,,Liability,,,No,,343 344,Nhận ký quỹ- ký cược dài hạn,,Liability,,,Yes,,3 34410000,Nhận ký quỹ- ký cược dài hạn,,Liability,,,No,,344 347,Thuế thu nhập hoãn lại phải trả,,Liability,,,Yes,,3 34710000,Thuế thu nhập hoãn lại phải trả,,Liability,,,No,,347 351,Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm,,Liability,,,Yes,,3 35110000,Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm,,Liability,,,No,,351 352,Dự phòng phải trả,,Liability,,,Yes,,3 35210000,Dự phòng phải trả,,Liability,,,No,,352 4,VỐN CHỦ SỞ HỮU,,Owner's Equity,,,Yes,, 411,Nguồn vốn kinh doanh,,Owner's Equity,,,Yes,,4 41110000,Vốn đầu tư của chủ sở hữu,,Owner's Equity,,,No,,411 41120000,Thặng dư vốn cổ phần,,Owner's Equity,,,No,,411 41180000,Vốn khác ,,Owner's Equity,,,No,,411 412,Chênh lệch đánh giá lại tài sản,,Owner's Equity,,,Yes,,4 41210000,Chênh lệch đánh giá lại tài sản,,Owner's Equity,,,No,,412 413,Chênh lệch tỷ giá hối đoái,,Owner's Equity,,,Yes,,4 41311000,Lãi tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm tài chính,,Owner's Equity,,Yes,No,UNREALIZEDGAIN_ACCT,413 41312000,Lỗ tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm tài chính,,Owner's Equity,,Yes,No,UNREALIZEDLOSS_ACCT,413 41320000,Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư XDCB,,Owner's Equity,,,No,,413 414,Quỹ đầu tư phát triển,,Owner's Equity,,,Yes,,4 41410000,Quỹ đầu tư phát triển,,Owner's Equity,,,No,,414 415,Quỹ dự phòng tài chính,,Owner's Equity,,,Yes,,4 41510000,Quỹ dự phòng tài chính,,Owner's Equity,,,No,,415 418,Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu,,Owner's Equity,,,Yes,,4 41810000,Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu,,Owner's Equity,,,No,,418 419,Cổ phiếu quỹ,,Owner's Equity,,,Yes,,4 41910000,Cổ phiếu quỹ,,Owner's Equity,,,No,,419 421,Lợi nhuận chưa phân phối,,Owner's Equity,,,Yes,,4 42110000,Lợi nhuận chưa phân phối năm trước,,Owner's Equity,,,No,,421 42120000,Lợi nhuận chưa phân phối năm nay,,Owner's Equity,,Yes,No,RETAINEDEARNING_ACCT,421 431,Quỹ khen thưởng- phúc lợi,,Owner's Equity,,,Yes,,4 43110000,Quỹ khen thưởng,,Owner's Equity,,,No,,431 43120000,Quỹ phúc lợi,,Owner's Equity,,,No,,431 43130000,Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ,,Owner's Equity,,,No,,431 441,Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản,,Owner's Equity,,,Yes,,4 44110000,Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản,,Owner's Equity,,,No,,441 461,Nguồn kinh phí sự nghiệp,,Owner's Equity,,,Yes,,4 46110000,Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước,,Owner's Equity,,,No,,461 46120000,Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay,,Owner's Equity,,,No,,461 466,Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ,,Owner's Equity,,,Yes,,4 5,DOANH THU,,Revenue,,,Yes,, 511,Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ,,Revenue,,,Yes,,5 51110000,Doanh thu bán hàng hóa,,Revenue,,Yes,No,P_REVENUE_ACCT,511 51120000,Doanh thu bán các thành phẩm,,Revenue,,,No,,511 51130000,Doanh thu cung cấp dịch vụ,,Revenue,,,No,,511 51140000,Doanh thu trợ cấp- trợ giá,,Revenue,,,No,,511 51150000,Doanh thu chưa phát hành hóa đơn,,Revenue,,Yes,No,NOTINVOICEDREVENUE_ACCT,511 51170000,Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư,,Revenue,,,No,,511 512,Doanh thu bán hàng nội bộ,,Revenue,,,Yes,,5 51210000,Doanh thu bán hàng hóa,,Revenue,,,No,,512 51220000,Doanh thu bán các thành phẩm,,Revenue,,,No,,512 51230000,Doanh thu cung cấp dịch vụ,,Revenue,,,No,,512 515,Doanh thu hoạt động tài chính ,,Revenue,,,Yes,,5 51510000,Doanh thu hoạt động tài chính ,,Revenue,,,No,,515 51520000,Chiết khấu thanh toán nhận được,,Revenue,,Yes,No,PAYDISCOUNT_REV_ACCT,515 51530000,Lãi ngân hàng,,Revenue,,Yes,No,B_INTERESTREV_ACCT,515 51540000,Lãi do đánh giá lại tiền gửi ngân hàng,,Revenue,,Yes,No,B_REVALUATIONGAIN_ACCT,515 51550000,Lãi do thanh toán bằng ngoại tệ,,Revenue,,Yes,No,REALIZEDGAIN_ACCT,515 521,Chiết khấu thương mại,,Revenue,,,Yes,,5 52110000,Chiết khấu thương mại,,Revenue,,Yes,No,P_TRADEDISCOUNTGRANT_ACCT,521 531,Hàng bán bị trả lại,,Revenue,,,Yes,,5 53110000,Hàng bán bị trả lại,,Revenue,,,No,,531 532,Giảm giá hàng bán,,Revenue,,,Yes,,5 53210000,Giảm giá hàng bán,,Revenue,,,No,,532 6,CHI PHÍ SẢN XUẤT- KINH DOANH,,Expense,,,Yes,, 611,Mua hàng,,Expense,,,Yes,,6 61110000,Mua nguyên liệu- vật liệu,,Expense,,,No,,611 61120000,Mua hàng hóa,,Expense,,,No,,611 621,Chi phí nguyên liệu- vật liệu trực tiếp,,Expense,,,Yes,,6 62110000,Chi phí nguyên liệu- vật liệu trực tiếp,,Expense,,,No,P_USAGEVARIANCE_ACCT, 62120000,Chi phí nguyên liệu- vật liệu trực tiếp,,Expense,,,No,P_SCRAP_ACCT, 62130000,Chi phí nguyên liệu- vật liệu trực tiếp,,Expense,,,No,P_FLOORSTOCK_ACCT, 622,Chi phí nhân công trực tiếp,,Expense,,,Yes,,6 62210000,Chi phí nhân công trực tiếp,,Expense,,,No,P_LABOR_ACCT,622 623,Chi phí sử dụng máy thi công,,Expense,,,Yes,,6 62310000,Chi phí nhân công,,Expense,,,No,,623 62320000,Chi phí vật liệu,,Expense,,,No,,623 62330000,Chi phí dụng cụ sản xuất,,Expense,,,No,P_RATEVARIANCE_ACCT,623 62340000,Chi phí khấu hao máy thi công,,Expense,,,No,,623 62370000,Chi phí dịch vụ mua ngoài,,Expense,,,No,P_METHODCHANGEVARIANCE_ACCT,623 62380000,Chi phí bằng tiền khác,,Expense,,,No,P_MIXVARIANCE_ACCT,623 627,Chi phí sản xuất chung,,Expense,,,Yes,,6 62710000,Chi phí nhân viên phân xưởng,,Expense,,,No,,627 62720000,Chi phí vật liệu,,Expense,,,No,,627 62730000,Chi phí dụng cụ sản xuất,,Expense,,,No,,627 62740000,Chi phí khấu hao TSCĐ,,Expense,,,No,,627 62770000,Chi phí dịch vụ mua ngoài,,Expense,,,No,P_BURDEN_ACCT,627 62771000,Chi phí dịch vụ mua ngoài,,Expense,,,No,P_OUTSIDEPROCESSING_ACCT,627 62772000,Chi phí dịch vụ mua ngoài,,Expense,,,No,,627 62773000,Chi phí dịch vụ mua ngoài,,Expense,,,No,,627 62780000,Chi phí bằng tiền khác,,Expense,,,No,P_OVERHEAD_ACCT,627 631,Giá thành sản xuất,,Expense,,,Yes,,6 63100000,Giá thành sản xuất,,Expense,,,No,P_COSTOFPRODUCTION_ACCT,631 63110000,Giá thành dịch vụ,,Expense,,Yes,No,P_EXPENSE_ACCT,631 63120000,Bù trừ giá thành sản phẩm,,Expense,,Yes,No,P_INVENTORYCLEARING_ACCT,631 63130000,Điều chỉnh giá thành sản phẩm,,Expense,,Yes,No,P_COSTADJUSTMENT_ACCT,631 632,Giá vốn hàng bán,,Expense,,,Yes,,6 63210000,Giá vốn hàng bán,,Expense,,Yes,No,P_COGS_ACCT,632 63220000,Chênh lệch hàng tồn kho do kiểm kê,,Expense,,Yes,No,W_DIFFERENCES_ACCT,632 63230000,Chênh lệch HTK do điều chỉnh,,Expense,,Yes,No,W_INVACTUALADJUST_ACCT,632 63240000,Chênh lệch giữa giá vốn và giá trị thuần có thể thực hiện,,Expense,,Yes,No,W_REVALUATION_ACCT,632 63250000,Chênh lệch giữa giá thành và giá mua,,Expense,,Yes,No,P_INVOICEPRICEVARIANCE_ACCT,632 63251000,Purchase price variance on material standard – P/O,,Expense,,Yes,No,,632 63252000,Purchase price variance on material deviation invoice – P/O,,Expense,,Yes,No,,632 63260000,Chênh lệc với giá định mức,,Expense,,Yes,No,P_PURCHASEPRICEVARIANCE_ACCT,632 63270000,TK đối ứng với chênh lệch giá mua,,Expense,,Yes,No,PPVOFFSET_ACCT,632 635,Chi phí tài chính ,,Expense,,,Yes,,6 63510000,Chi phí tài chính ,,Expense,,,No,,635 63520000,Phí ngân hàng,,Expense,,Yes,No,B_EXPENSE_ACCT,635 63530000,Chiết khấu thanh toán,,Expense,,Yes,No,PAYDISCOUNT_EXP_ACCT,635 63540000,Chi phí lãi ngân hàng,,Expense,,Yes,No,B_INTERESTEXP_ACCT,635 63550000,Lỗ do đánh giá lại tiền gửi ngân hàng,,Expense,,Yes,No,B_REVALUATIONLOSS_ACCT,635 63560000,Lỗ do thanh toán bằng ngoại tệ,,Expense,,Yes,No,REALIZEDLOSS_ACCT,635 641,Chi phí bán hàng,,Expense,,,Yes,,6 64110000,Chi phí nhân viên ,,Expense,,,No,,641 64120000,Chi phí vật liệu- bao bì,,Expense,,,No,,641 64130000,Chi phí dụng cụ- đồ dùng,,Expense,,,No,,641 64140000,Chi phí khấu hao TSCĐ,,Expense,,,No,,641 64150000,Chi phí bảo hành,,Expense,,,No,,641 64170000,Chi phí dịch vụ mua ngoài,,Expense,,,No,,641 64180000,Chi phí bằng tiền khác,,Expense,,,No,,641 642,Chi phí quản lý doanh nghiệp,,Expense,,,Yes,,6 64210000,Chi phí nhân viên quản lý,,Expense,,Yes,No,E_EXPENSE_ACCT,642 64220000,Chi phí vật liệu quản lý,,Expense,,,No,,642 64230000,Chi phí đồ dùng văn phòng,,Expense,,,No,,642 64240000,Chi phí khấu hao TSCĐ,,Expense,,,No,,642 64250000,Thuế- phí và lệ phí,,Expense,,,No,,642 64260000,Chi phí dự phòng,,Expense,,Yes,No,WRITEOFF_ACCT,642 64270000,Chi phí dịch vụ mua ngoài,,Expense,,,No,CH_EXPENSE_ACCT,642 64281000,Chênh lệch quỹ tiền mặt,,Expense,,,No,CB_DIFFERENCES_ACCT,642 64288000,Chi phí bằng tiền khác,,Expense,,Yes,No,CB_EXPENSE_ACCT,642 7,THU NHẬP KHÁC,,Revenue,,,Yes,, 711,Thu nhập khác,,Revenue,,,Yes,,7 71100000,Tiền nhận được khác,,Revenue,,Yes,No,CB_RECEIPT_ACCT,711 71120000,Thu nhập khác,,Revenue,,Yes,No,CH_REVENUE_ACCT,711 71130000,Lãi do thanh toán ngân hàng,,Revenue,,Yes,No,B_SETTLEMENTGAIN_ACCT,711 8,CHI PHÍ KHÁC,,Expense,,,Yes,, 811,Chi phí khác,,Expense,,,Yes,,8 81100000,Chi phí khác,,Expense,,Yes,No,,811 821,Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp,,Expense,,,Yes,,8 82110000,Chi phí thuế TNDN hiện hành,,Expense,,Yes,No,T_EXPENSE_ACCT,821 82114000,Chi phí thuế TNDN hoãn lại,,Expense,,,No,,821 82130000,Lỗ do thanh toán ngân hàng,,Expense,,Yes,No,B_SETTLEMENTLOSS_ACCT,821 9,Xác định kết quả kinh doanh,,Expense,,,Yes,, 911,Xác định kết quả kinh doanh,,Expense,,,Yes,,9 91100000,Xác định kết quả kinh doanh,,Expense,,Yes,No,INCOMESUMMARY_ACCT,911 991,Tài khoản treo,,Expense,,,Yes,,9 99110000,Tài khoản treo,,Expense,,Yes,No,DEFAULT_ACCT,991 99120000,Chênh lệch do báo cáo bằng đồng ngoại tệ,,Expense,,Yes,No,SUSPENSEBALANCING_ACCT,991 99130000,Suspense error,,Expense,,Yes,No,SUSPENSEERROR_ACCT,991 99140000,Chênh lệch do làm tròn,,Expense,,Yes,No,CURRENCYBALANCING_ACCT,991 999,Tài khoản kế toán cam kết,,Memo,,,Yes,,9 99950000,Cam kết mua hàng,,Memo,,Yes,No,COMMITMENTOFFSET_ACCT,999 99960000,Cam kết bán hàng,,Memo,,Yes,No,COMMITMENTOFFSETSALES_ACCT,999