FR:2723043 - Chart of Account template for Vietnamese

https://sourceforge.net/tracker/?func=detail&aid=2723043&group_id=176962&atid=883808
This commit is contained in:
trifonnt 2009-08-02 00:14:22 +00:00
parent d7d7b27686
commit c8847e39cc
2 changed files with 310 additions and 0 deletions

View File

@ -0,0 +1,310 @@
[Account_Value],[Account_Name],[Account_Description],[Account_Type],[Account_Sign],[Account_Document],[Account_Summary],[Default_Account],[Account_Parent]
1,TÀI SẢN NGẮN HẠN,,Asset,,,Yes,,
111,Tiền mặt,,Asset,,,Yes,,1
11110000,Tiền mặt tại quỹ VNĐ,,Asset,,Yes,No,CB_ASSET_ACCT,111
11120000,Tiền mặt tại quỹ USD,,Asset,,,No,,111
11130000,Vàng- bạc- kim khí quý- đá quý,,Asset,,,No,,111
112,Tiền gửi Ngân hàng,,Asset,,,Yes,,1
11211000,Tiền gửi ngân hàng VNĐ,,Asset,,Yes,No,B_ASSET_ACCT,112
11211100,Tiền nhận được chưa phân bổ,,Asset,,Yes,No,B_UNALLOCATEDCASH_ACCT,112
11211200,Tiền gửi ko rõ nguồn gốc,,Asset,,Yes,No,B_UNIDENTIFIED_ACCT,112
11220000,Tiền gửi ngân hàng USD,,Asset,,,No,,112
11230000,Vàng- bạc- kim khí quý- đá quý,,Asset,,,No,,112
113,Tiền đang chuyển,,Asset,,,Yes,,1
11310000,Tiền mặt đang chuyển,,Asset,,Yes,No,CB_CASHTRANSFER_ACCT,113
11320000,Tiền ngân hàng đang chuyển,,Asset,,Yes,No,B_INTRANSIT_ACCT,113
121,Đầu tư chứng khoán ngắn hạn,,Asset,,,Yes,,1
12110000,Cổ phiếu,,Asset,,,No,,121
12120000,Trái phiếu- tín phiếu- kỳ phiếu,,Asset,,,No,,121
128,Đầu tư ngắn hạn khác ,,Asset,,,Yes,,1
12810000,Tiền gửi có kỳ hạn ,,Asset,,,No,,128
12880000,Đầu tư ngắn hạn khác,,Asset,,,No,,128
129,Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn,,Asset,,,Yes,,1
131,Phải thu của khách hàng,,Asset,,,Yes,,1
13110000,Phải thu thương mại,,Asset,,Yes,No,C_RECEIVABLE_ACCT,131
13120000,Phải thu dịch vụ,,Asset,,Yes,No,C_RECEIVABLE_SERVICES_ACCT,131
13150000,Ứng trước cho nhà cung cấp,,Asset,,Yes,No,V_PREPAYMENT_ACCT,131
13160000,Phải thu chưa có hóa đơn,,Asset,,Yes,No,NOTINVOICEDRECEIVABLES_ACCT,131
13180000,Phải thu khách hàng khác,,Asset,,,No,,131
133,Thuế GTGT được khấu trừ,,Asset,,,Yes,,1
13310000,Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa- dịch vụ,,Asset,,Yes,No,T_RECEIVABLES_ACCT,133
13320000,Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ,,Asset,,,No,,133
136,Phải thu nội bộ,,Asset,,,Yes,,1
13610000,Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc,,Asset,,,No,,136
13680000,Phải thu nội bộ khác,,Asset,,Yes,No,INTERCOMPANYDUEFROM_ACCT,136
138,Phải thu khác,,Asset,,,Yes,,1
13810000,Tài sản thiếu chờ xử lý,,Asset,,,No,,138
13850000,Phải thu về cổ phần hoá,,Asset,,,No,,138
13880000,Phải thu khác,,Asset,,,No,,138
139,Dự phòng phải thu khó đòi ,,Asset,,,Yes,,1
13900000,Dự phòng phải thu khó đòi ,,Asset,,,No,,139
141,Tạm ứng,,Asset,,,Yes,,1
14110000,Tạm ứng cho nhân viên,,Asset,,Yes,No,E_PREPAYMENT_ACCT,141
142,Chi phí trả trước ngắn hạn,,Asset,,,Yes,,1
14210000,Chi phí trả trước ngắn hạn,,Asset,,,No,,142
144,Cầm cố- ký quỹ- ký cược ngắn hạn,,Asset,,,Yes,,1
14410000,Cầm cố- ký quỹ- ký cược ngắn hạn,,Asset,,,No,,144
151,Hàng mua đang đi đường ,,Asset,,,Yes,,1
15110000,Hàng mua đang đi đường ,,Asset,,,Yes,,151
15120000,Hàng nhận về chưa có hóa đơn,,Asset,,Yes,No,NOTINVOICEDRECEIPTS_ACCT,151
152,Nguyên liệu- vật liệu,,Asset,,,Yes,,1
15210000,Nguyên liệu- vật liệu,,Asset,,,No,P_TRADEDISCOUNTREC_ACCT,152
153,Công cụ- dụng cụ ,,Asset,,,Yes,,1
15310000,Công cụ- dụng cụ ,,Asset,,,No,,153
154,Chi phí sản xuất- kinh doanh dở dang,,Asset,,,Yes,,1
15410000,Chi phí sản xuất- kinh doanh dở dang,,Asset,,Yes,No,PJ_WIP_ACCT,154
155,Thành phẩm,,Asset,,,Yes,,1
15510000,Thành phẩm,,Asset,,Yes,No,P_ASSET_ACCT,155
15520000,Thành phẩm dự án,,Asset,,Yes,No,PJ_ASSET_ACCT,155
156,Hàng hóa,,Asset,,,Yes,,1
15610000,Giá mua hàng hóa,,Asset,,Yes,No,W_INVENTORY_ACCT,156
15620000,Chi phí thu mua hàng hóa,,Asset,,Yes,No,,156
15670000,Hàng hóa bất động sản ,,Asset,,,No,,156
157,Hàng gửi đi bán,,Asset,,,Yes,,1
15710000,Hàng gửi đi bán,,Asset,,,No,,157
158,Hàng hoá kho bảo thuế,,Asset,,,Yes,,1
15810000,Hàng hoá kho bảo thuế,,Asset,,,No,,158
159,Dự phòng giảm giá hàng tồn kho,,Asset,,,Yes,,1
15910000,Dự phòng giảm giá hàng tồn kho,,Asset,,,No,,159
2,TÀI SẢN DÀI HẠN,,Asset,,,Yes,,
211,Tài sản cố định hữu hình,,Asset,,,Yes,,2
21110000,Nhà cửa- vật kiến trúc,,Asset,,,No,,211
21120000,Máy móc- thiết bị,,Asset,,,No,,211
21130000,Phương tiện vận tải- truyền dẫn,,Asset,,,No,,211
21140000,Thiết bị- dụng cụ quản lý,,Asset,,,No,,211
21150000,Cây lâu năm- súc vật làm việc và cho sản phẩm,,Asset,,,No,,211
21180000,TSCĐ khác ,,Asset,,,No,,211
212,Tài sản cố định thuê tài chính,,Asset,,,Yes,,2
21210000,Tài sản cố định thuê tài chính,,Asset,,,No,,212
213,Tài sản cố định vô hình,,Asset,,,Yes,,2
21310000,Quyền sử dụng đất,,Asset,,,No,,213
21320000,Quyền phát hành,,Asset,,,No,,213
21330000,Bản quyền- bằng sáng chế,,Asset,,,No,,213
21340000,Nhãn hiệu hàng hoá,,Asset,,,No,,213
21350000,Phần mềm máy vi tính,,Asset,,,No,,213
21360000,Giấy phép và giấy phép nhượng quyền,,Asset,,,No,,213
21380000,TSCĐ vô hình khác,,Asset,,,No,,213
214,Hao mòn tài sản cố định,,Asset,,,Yes,,2
21410000,Hao mòn TSCĐ hữu hình,,Asset,,,No,,214
21420000,Hao mòn TSCĐ thuê tài chính,,Asset,,,No,,214
21430000,Hao mòn TSCĐ vô hình ,,Asset,,,No,,214
21470000,Hao mòn bất động sản đầu tư,,Asset,,,No,,214
217,Bất động sản đầu tư,,Asset,,,Yes,,2
21710000,Bất động sản đầu tư,,Asset,,,No,,217
221,Đầu tư vào công ty con,,Asset,,,Yes,,2
22110000,Đầu tư vào công ty con,,Asset,,,No,,221
222,Vốn góp liên doanh,,Asset,,,Yes,,2
22210000,Vốn góp liên doanh,,Asset,,,No,,222
223,Đầu tư vào công ty liên kết,,Asset,,,Yes,,2
22310000,Đầu tư vào công ty liên kết,,Asset,,,No,,223
228,Đầu tư dài hạn khác,,Asset,,,Yes,,2
22810000,Cổ phiếu,,Asset,,,No,,228
22820000,Trái phiếu,,Asset,,,No,,228
22830000,Đầu tư dài hạn khác,,Asset,,,No,,228
229,Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn,,Asset,,,Yes,,2
22910000,Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn,,Asset,,,No,,229
241,Xây dựng cơ bản dở dang ,,Asset,,,Yes,,2
24110000,Mua sắm TSCĐ,,Asset,,,No,,241
24120000,Xây dựng cơ bản,,Asset,,,No,,241
24130000,Sửa chữa lớn TSCĐ,,Asset,,,No,,241
242,Chi phí trả trước dài hạn,,Asset,,,Yes,,2
24210000,Chi phí trả trước dài hạn,,Asset,,,No,,242
243,Tài sản thuế thu nhập hoãn lại,,Asset,,,Yes,,2
24310000,Tài sản thuế thu nhập hoãn lại,,Asset,,,No,,243
244,Ký quỹ- ký cược dài hạn,,Asset,,,Yes,,2
24410000,Ký quỹ- ký cược dài hạn,,Asset,,,No,,244
3,NỢ PHẢI TRẢ,,Liability,,,Yes,,
311,Vay ngắn hạn,,Liability,,,Yes,,3
31110000,Vay ngắn hạn,,Liability,,,No,,311
315,Nợ dài hạn đến hạn trả,,Liability,,,Yes,,3
31510000,Nợ dài hạn đến hạn trả,,Liability,,,No,,315
331,Phải trả cho người bán,,Liability,,,Yes,,3
33110000,Phải trả thương mại,,Liability,,Yes,No,V_LIABILITY_ACCT,331
33120000,Phải trả dịch vụ,,Liability,,Yes,No,V_LIABILITY_SERVICES_ACCT,331
33150000,Trả trước của khách hàng,,Liability,,Yes,No,C_PREPAYMENT_ACCT,331
33170000,Phải trả chờ xử lý,,Liability,,Yes,No,B_PAYMENTSELECT_ACCT,331
33180000,Phải trả khác,,Liability,,,No,,331
333,Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước,,Liability,,,Yes,,3
3331,Thuế giá trị gia tăng phải nộp,,Liability,,,Yes,,333
33311000,Thuế GTGT đầu ra,,Liability,,Yes,No,T_LIABILITY_ACCT,3331
33312000,Thuế GTGT hàng nhập khẩu,,Liability,,,No,,3331
33320000,Thuế tiêu thụ đặc biệt ,,Liability,,,No,,333
33330000,Thuế xuất- nhập khẩu,,Liability,,,No,,333
33340000,Thuế thu nhập doanh nghiệp ,,Liability,,,No,,333
33350000,Thuế thu nhập cá nhân,,Liability,,,No,,333
33360000,Thuế tài nguyên,,Liability,,,No,,333
33370000,Thuế nhà đất- tiền thuê đất,,Liability,,,No,,333
33380000,Các loại thuế khác,,Liability,,Yes,No,WITHHOLDING_ACCT,333
33381000,Khấu trừ thuế,,Liability,,Yes,No,T_CREDIT_ACCT,333
33390000,Phí- lệ phí và các khoản phải nộp khác,,Liability,,Yes,No,T_DUE_ACCT,333
334,Phải trả người lao động,,Liability,,,Yes,,3
33410000,Phải trả công nhân viên,,Liability,,,No,,334
33480000,Phải trả người lao động khác,,Liability,,,No,,334
335,Chi phí phải trả,,Liability,,,Yes,,3
33510000,Chi phí phải trả,,Liability,,,No,,335
336,Phải trả nội bộ,,Liability,,,Yes,,3
33610000,Phải trả nội bộ,,Liability,,Yes,No,INTERCOMPANYDUETO_ACCT,336
337,Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng,,Liability,,,Yes,,3
33710000,Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng,,Liability,,,No,,337
338,Phải trả- phải nộp khác,,Liability,,,Yes,,3
33810000,Tài sản thừa chờ giải quyết,,Liability,,,No,,338
33820000,Kinh phí công đoàn,,Liability,,,No,,338
33830000,Bảo hiểm xã hội,,Liability,,,No,,338
33840000,Bảo hiểm y tế,,Liability,,,No,,338
33850000,Phải trả về cổ phần hoá,,Liability,,,No,,338
33860000,Nhận ký quỹ- ký cược ngắn hạn,,Liability,,,No,,338
33870000,Doanh thu chưa thực hiện,,Liability,,Yes,No,UNEARNEDREVENUE_ACCT,338
33880000,Phải trả- phải nộp khác ,,Liability,,,No,,338
341,Vay dài hạn,,Liability,,,Yes,,3
34110000,Vay dài hạn,,Liability,,,No,,341
342,Nợ dài hạn,,Liability,,,Yes,,3
34210000,Nợ dài hạn,,Liability,,,No,,342
343,Trái phiếu phát hành,,Liability,,,Yes,,3
34310000,Mệnh giá trái phiếu,,Liability,,,No,,343
34320000,Chiết khấu trái phiếu,,Liability,,,No,,343
34330000,Phụ trội trái phiếu,,Liability,,,No,,343
344,Nhận ký quỹ- ký cược dài hạn,,Liability,,,Yes,,3
34410000,Nhận ký quỹ- ký cược dài hạn,,Liability,,,No,,344
347,Thuế thu nhập hoãn lại phải trả,,Liability,,,Yes,,3
34710000,Thuế thu nhập hoãn lại phải trả,,Liability,,,No,,347
351,Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm,,Liability,,,Yes,,3
35110000,Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm,,Liability,,,No,,351
352,Dự phòng phải trả,,Liability,,,Yes,,3
35210000,Dự phòng phải trả,,Liability,,,No,,352
4,VỐN CHỦ SỞ HỮU,,Owner's Equity,,,Yes,,
411,Nguồn vốn kinh doanh,,Owner's Equity,,,Yes,,4
41110000,Vốn đầu tư của chủ sở hữu,,Owner's Equity,,,No,,411
41120000,Thặng dư vốn cổ phần,,Owner's Equity,,,No,,411
41180000,Vốn khác ,,Owner's Equity,,,No,,411
412,Chênh lệch đánh giá lại tài sản,,Owner's Equity,,,Yes,,4
41210000,Chênh lệch đánh giá lại tài sản,,Owner's Equity,,,No,,412
413,Chênh lệch tỷ giá hối đoái,,Owner's Equity,,,Yes,,4
41311000,Lãi tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm tài chính,Difference between foreign currency receivables/payables and current rate,Owner's Equity,,Yes,No,UNREALIZEDGAIN_ACCT,413
41312000,Lỗ tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm tài chính,Difference between foreign currency receivables/payables and current rate,Owner's Equity,,Yes,No,UNREALIZEDLOSS_ACCT,413
41320000,Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư XDCB,,Owner's Equity,,,No,,413
414,Quỹ đầu tư phát triển,,Owner's Equity,,,Yes,,4
41410000,Quỹ đầu tư phát triển,,Owner's Equity,,,No,,414
415,Quỹ dự phòng tài chính,,Owner's Equity,,,Yes,,4
41510000,Quỹ dự phòng tài chính,,Owner's Equity,,,No,,415
418,Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu,,Owner's Equity,,,Yes,,4
41810000,Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu,,Owner's Equity,,,No,,418
419,Cổ phiếu quỹ,,Owner's Equity,,,Yes,,4
41910000,Cổ phiếu quỹ,,Owner's Equity,,,No,,419
421,Lợi nhuận chưa phân phối,,Owner's Equity,,,Yes,,4
42110000,Lợi nhuận chưa phân phối năm trước,,Owner's Equity,,,No,,421
42120000,Lợi nhuận chưa phân phối năm nay,,Owner's Equity,,Yes,No,RETAINEDEARNING_ACCT,421
431,Quỹ khen thưởng- phúc lợi,,Owner's Equity,,,Yes,,4
43110000,Quỹ khen thưởng,,Owner's Equity,,,No,,431
43120000,Quỹ phúc lợi,,Owner's Equity,,,No,,431
43130000,Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ,,Owner's Equity,,,No,,431
441,Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản,,Owner's Equity,,,Yes,,4
44110000,Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản,,Owner's Equity,,,No,,441
461,Nguồn kinh phí sự nghiệp,,Owner's Equity,,,Yes,,4
46110000,Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước,,Owner's Equity,,,No,,461
46120000,Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay,,Owner's Equity,,,No,,461
466,Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ,,Owner's Equity,,,Yes,,4
5,DOANH THU,,Revenue,,,Yes,,
511,Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ,,Revenue,,,Yes,,5
51110000,Doanh thu bán hàng hóa,,Revenue,,Yes,No,P_REVENUE_ACCT,511
51120000,Doanh thu bán các thành phẩm,,Revenue,,,No,,511
51130000,Doanh thu cung cấp dịch vụ,,Revenue,,,No,,511
51140000,Doanh thu trợ cấp- trợ giá,,Revenue,,,No,,511
51150000,Doanh thu chưa phát hành hóa đơn,,Revenue,,Yes,No,NOTINVOICEDREVENUE_ACCT,511
51170000,Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư,,Revenue,,,No,,511
512,Doanh thu bán hàng nội bộ,,Revenue,,,Yes,,5
51210000,Doanh thu bán hàng hóa,,Revenue,,,No,,512
51220000,Doanh thu bán các thành phẩm,,Revenue,,,No,,512
51230000,Doanh thu cung cấp dịch vụ,,Revenue,,,No,,512
515,Doanh thu hoạt động tài chính ,,Revenue,,,Yes,,5
51510000,Doanh thu hoạt động tài chính ,,Revenue,,,No,,515
51520000,Chiết khấu thanh toán nhận được,,Revenue,,Yes,No,PAYDISCOUNT_REV_ACCT,515
51530000,Lãi ngân hàng,Bank interest revenue,Revenue,,Yes,No,B_INTERESTREV_ACCT,515
51540000,Lãi do đánh giá lại tiền gửi ngân hàng,Foreign currency bank account gain,Revenue,,Yes,No,B_REVALUATIONGAIN_ACCT,515
51550000,Lãi do thanh toán bằng ngoại tệ,Difference between invoice and payment currency,Revenue,,Yes,No,REALIZEDGAIN_ACCT,515
521,Chiết khấu thương mại,,Revenue,,,Yes,,5
52110000,Chiết khấu thương mại,,Revenue,,Yes,No,P_TRADEDISCOUNTGRANT_ACCT,521
531,Hàng bán bị trả lại,,Revenue,,,Yes,,5
53110000,Hàng bán bị trả lại,,Revenue,,,No,,531
532,Giảm giá hàng bán,,Revenue,,,Yes,,5
53219999,Giảm giá hàng bán,,Revenue,,,No,,532
6,CHI PHÍ SẢN XUẤT- KINH DOANH,,Expense,,,Yes,,
611,Mua hàng,,Expense,,,Yes,,6
61110000,Mua nguyên liệu- vật liệu,,Expense,,,No,,611
61120000,Mua hàng hóa,,Expense,,,No,,611
621,Chi phí nguyên liệu- vật liệu trực tiếp,,Expense,,,Yes,,6
622,Chi phí nhân công trực tiếp,,Expense,,,Yes,,6
62210000,Chi phí nhân công trực tiếp,,Expense,,,No,,622
623,Chi phí sử dụng máy thi công,,Expense,,,Yes,,6
62310000,Chi phí nhân công,,Expense,,,No,,623
62320000,Chi phí vật liệu,,Expense,,,No,,623
62330000,Chi phí dụng cụ sản xuất,,Expense,,,No,,623
62340000,Chi phí khấu hao máy thi công,,Expense,,,No,,623
62370000,Chi phí dịch vụ mua ngoài,,Expense,,,No,,623
62380000,Chi phí bằng tiền khác,,Expense,,,No,,623
627,Chi phí sản xuất chung,,Expense,,,Yes,,6
62710000,Chi phí nhân viên phân xưởng,,Expense,,,No,,627
62720000,Chi phí vật liệu,,Expense,,,No,,627
62730000,Chi phí dụng cụ sản xuất,,Expense,,,No,,627
62740000,Chi phí khấu hao TSCĐ,,Expense,,,No,,627
62770000,Chi phí dịch vụ mua ngoài,,Expense,,,No,,627
62780000,Chi phí bằng tiền khác,,Expense,,,No,,627
631,Giá thành sản xuất,,Expense,,,Yes,,6
63110000,Giá thành dịch vụ,,Expense,,Yes,No,P_EXPENSE_ACCT,631
63120000,Bù trừ giá thành sản phẩm,,Expense,,Yes,No,P_INVENTORYCLEARING_ACCT,631
63130000,Điều chỉnh giá thành sản phẩm,,Expense,,Yes,No,P_COSTADJUSTMENT_ACCT,631
632,Giá vốn hàng bán,,Expense,,,Yes,,6
63210000,Giá vốn hàng bán,,Expense,,Yes,No,P_COGS_ACCT,632
63220000,Chênh lệch hàng tồn kho do kiểm kê,Physical Inventory Gain/Loss,Expense,,Yes,No,W_DIFFERENCES_ACCT,632
63230000,Chênh lệch HTK do điều chỉnh,Inventory Actual Accounting Value Adjustment,Expense,,Yes,No,W_INVACTUALADJUST_ACCT,632
63240000,Chênh lệch giữa giá vốn và giá trị thuần có thể thực hiện,Difference to (lower cost) or market,Expense,,Yes,No,W_REVALUATION_ACCT,632
63250000,Chênh lệch giữa giá thành và giá mua,Difference between product cost and invoice price (IPV),Expense,,Yes,No,P_INVOICEPRICEVARIANCE_ACCT,632
63260000,Chênh lệc với giá định mức,Difference between purchase price and standard costs (PPV),Expense,,Yes,No,P_PURCHASEPRICEVARIANCE_ACCT,632
63270000,TK đối ứng với chênh lệch giá mua,Offset Account for Purchase price variance (PPV) ,Expense,,Yes,No,PPVOFFSET_ACCT,632
635,Chi phí tài chính ,,Expense,,,Yes,,6
63510000,Chi phí tài chính ,,Expense,,,No,,635
63520000,Phí ngân hàng,,Expense,,Yes,No,B_EXPENSE_ACCT,635
63530000,Chiết khấu thanh toán,,Expense,,Yes,No,PAYDISCOUNT_EXP_ACCT,635
63540000,Chi phí lãi ngân hàng,Bank interest expense,Expense,,Yes,No,B_INTERESTEXP_ACCT,635
63550000,Lỗ do đánh giá lại tiền gửi ngân hàng,Foreign currency bank account loss,Expense,,Yes,No,B_REVALUATIONLOSS_ACCT,635
63560000,Lỗ do thanh toán bằng ngoại tệ,Difference between invoice and payment currency,Expense,,Yes,No,REALIZEDLOSS_ACCT,635
641,Chi phí bán hàng,,Expense,,,Yes,,6
64110000,Chi phí nhân viên ,,Expense,,,No,,641
64120000,Chi phí vật liệu- bao bì,,Expense,,,No,,641
64130000,Chi phí dụng cụ- đồ dùng,,Expense,,,No,,641
64140000,Chi phí khấu hao TSCĐ,,Expense,,,No,,641
64150000,Chi phí bảo hành,,Expense,,,No,,641
64170000,Chi phí dịch vụ mua ngoài,,Expense,,,No,,641
64180000,Chi phí bằng tiền khác,,Expense,,,No,,641
642,Chi phí quản lý doanh nghiệp,,Expense,,,Yes,,6
64210000,Chi phí nhân viên quản lý,,Expense,,Yes,No,E_EXPENSE_ACCT,642
64220000,Chi phí vật liệu quản lý,,Expense,,,No,,642
64230000,Chi phí đồ dùng văn phòng,,Expense,,,No,,642
64240000,Chi phí khấu hao TSCĐ,,Expense,,,No,,642
64250000,Thuế- phí và lệ phí,,Expense,,,No,,642
64260000,Chi phí dự phòng,,Expense,,Yes,No,WRITEOFF_ACCT,642
64270000,Chi phí dịch vụ mua ngoài,TK mặc định cho chi phí mua ngoài,Expense,,,No,CH_EXPENSE_ACCT,642
64280000,Chi phí bằng tiền khác,,Expense,,Yes,No,CB_EXPENSE_ACCT,642
64281000,Chênh lệch quỹ tiền mặt,,,,Yes,,CB_DIFFERENCES_ACCT,642
7,THU NHẬP KHÁC,,Revenue,,,Yes,,
711,Thu nhập khác,,Revenue,,,Yes,,7
71100000,Tiền nhận được khác,,Revenue,,Yes,No,CB_RECEIPT_ACCT,711
71120000,Thu nhập khác,,Revenue,,Yes,No,CH_REVENUE_ACCT,711
71130000,Lãi do thanh toán ngân hàng,Difference between payment and bank account currency,Revenue,,Yes,No,B_SETTLEMENTGAIN_ACCT,711
8,CHI PHÍ KHÁC,,Expense,,,Yes,,
811,Chi phí khác,,Expense,,,Yes,,8
81100000,Chi phí khác,,Expense,,Yes,No,,811
821,Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp,,Expense,,,Yes,,8
82110000,Chi phí thuế TNDN hiện hành,,Expense,,Yes,No,T_EXPENSE_ACCT,821
82120000,Chi phí thuế TNDN hoãn lại,,Expense,,,No,,821
82130000,Lỗ do thanh toán ngân hàng,Difference between payment and bank account currency,Expense,,Yes,No,B_SETTLEMENTLOSS_ACCT,821
9,Xác định kết quả kinh doanh,,Expense,,,Yes,,
911,Xác định kết quả kinh doanh,,Expense,,,Yes,,9
91100000,Xác định kết quả kinh doanh,,Expense,,Yes,No,INCOMESUMMARY_ACCT,911
991,Tài khoản treo,,Expense,,,Yes,,9
99110000,Tài khoản treo,Tài khoản treo,Expense,,Yes,No,DEFAULT_ACCT,991
99120000,Chênh lệch do báo cáo bằng đồng ngoại tệ,Difference to make journal balance in source currency - needs to be solved,Expense,,Yes,No,SUSPENSEBALANCING_ACCT,991
99130000,Suspense error,Import did not find account - needs to be solved,Expense,,Yes,No,SUSPENSEERROR_ACCT,991
99140000,Chênh lệch do làm tròn,Rounding difference to make journal balance in accounting currency,Expense,,Yes,No,CURRENCYBALANCING_ACCT,991
999,Tài khoản kế toán cam kết,,Memo,,,Yes,,9
99950000,Cam kết mua hàng,,Memo,,Yes,No,COMMITMENTOFFSET_ACCT,999
99960000,Cam kết bán hàng,,Memo,,Yes,No,COMMITMENTOFFSETSALES_ACCT,999
1 [Account_Value] [Account_Name] [Account_Description] [Account_Type] [Account_Sign] [Account_Document] [Account_Summary] [Default_Account] [Account_Parent]
2 1 TÀI SẢN NGẮN HẠN Asset Yes
3 111 Tiền mặt Asset Yes 1
4 11110000 Tiền mặt tại quỹ – VNĐ Asset Yes No CB_ASSET_ACCT 111
5 11120000 Tiền mặt tại quỹ – USD Asset No 111
6 11130000 Vàng- bạc- kim khí quý- đá quý Asset No 111
7 112 Tiền gửi Ngân hàng Asset Yes 1
8 11211000 Tiền gửi ngân hàng – VNĐ Asset Yes No B_ASSET_ACCT 112
9 11211100 Tiền nhận được chưa phân bổ Asset Yes No B_UNALLOCATEDCASH_ACCT 112
10 11211200 Tiền gửi ko rõ nguồn gốc Asset Yes No B_UNIDENTIFIED_ACCT 112
11 11220000 Tiền gửi ngân hàng – USD Asset No 112
12 11230000 Vàng- bạc- kim khí quý- đá quý Asset No 112
13 113 Tiền đang chuyển Asset Yes 1
14 11310000 Tiền mặt đang chuyển Asset Yes No CB_CASHTRANSFER_ACCT 113
15 11320000 Tiền ngân hàng đang chuyển Asset Yes No B_INTRANSIT_ACCT 113
16 121 Đầu tư chứng khoán ngắn hạn Asset Yes 1
17 12110000 Cổ phiếu Asset No 121
18 12120000 Trái phiếu- tín phiếu- kỳ phiếu Asset No 121
19 128 Đầu tư ngắn hạn khác Asset Yes 1
20 12810000 Tiền gửi có kỳ hạn Asset No 128
21 12880000 Đầu tư ngắn hạn khác Asset No 128
22 129 Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn Asset Yes 1
23 131 Phải thu của khách hàng Asset Yes 1
24 13110000 Phải thu thương mại Asset Yes No C_RECEIVABLE_ACCT 131
25 13120000 Phải thu dịch vụ Asset Yes No C_RECEIVABLE_SERVICES_ACCT 131
26 13150000 Ứng trước cho nhà cung cấp Asset Yes No V_PREPAYMENT_ACCT 131
27 13160000 Phải thu chưa có hóa đơn Asset Yes No NOTINVOICEDRECEIVABLES_ACCT 131
28 13180000 Phải thu khách hàng khác Asset No 131
29 133 Thuế GTGT được khấu trừ Asset Yes 1
30 13310000 Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa- dịch vụ Asset Yes No T_RECEIVABLES_ACCT 133
31 13320000 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ Asset No 133
32 136 Phải thu nội bộ Asset Yes 1
33 13610000 Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc Asset No 136
34 13680000 Phải thu nội bộ khác Asset Yes No INTERCOMPANYDUEFROM_ACCT 136
35 138 Phải thu khác Asset Yes 1
36 13810000 Tài sản thiếu chờ xử lý Asset No 138
37 13850000 Phải thu về cổ phần hoá Asset No 138
38 13880000 Phải thu khác Asset No 138
39 139 Dự phòng phải thu khó đòi Asset Yes 1
40 13900000 Dự phòng phải thu khó đòi Asset No 139
41 141 Tạm ứng Asset Yes 1
42 14110000 Tạm ứng cho nhân viên Asset Yes No E_PREPAYMENT_ACCT 141
43 142 Chi phí trả trước ngắn hạn Asset Yes 1
44 14210000 Chi phí trả trước ngắn hạn Asset No 142
45 144 Cầm cố- ký quỹ- ký cược ngắn hạn Asset Yes 1
46 14410000 Cầm cố- ký quỹ- ký cược ngắn hạn Asset No 144
47 151 Hàng mua đang đi đường Asset Yes 1
48 15110000 Hàng mua đang đi đường Asset Yes 151
49 15120000 Hàng nhận về chưa có hóa đơn Asset Yes No NOTINVOICEDRECEIPTS_ACCT 151
50 152 Nguyên liệu- vật liệu Asset Yes 1
51 15210000 Nguyên liệu- vật liệu Asset No P_TRADEDISCOUNTREC_ACCT 152
52 153 Công cụ- dụng cụ Asset Yes 1
53 15310000 Công cụ- dụng cụ Asset No 153
54 154 Chi phí sản xuất- kinh doanh dở dang Asset Yes 1
55 15410000 Chi phí sản xuất- kinh doanh dở dang Asset Yes No PJ_WIP_ACCT 154
56 155 Thành phẩm Asset Yes 1
57 15510000 Thành phẩm Asset Yes No P_ASSET_ACCT 155
58 15520000 Thành phẩm dự án Asset Yes No PJ_ASSET_ACCT 155
59 156 Hàng hóa Asset Yes 1
60 15610000 Giá mua hàng hóa Asset Yes No W_INVENTORY_ACCT 156
61 15620000 Chi phí thu mua hàng hóa Asset Yes No 156
62 15670000 Hàng hóa bất động sản Asset No 156
63 157 Hàng gửi đi bán Asset Yes 1
64 15710000 Hàng gửi đi bán Asset No 157
65 158 Hàng hoá kho bảo thuế Asset Yes 1
66 15810000 Hàng hoá kho bảo thuế Asset No 158
67 159 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho Asset Yes 1
68 15910000 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho Asset No 159
69 2 TÀI SẢN DÀI HẠN Asset Yes
70 211 Tài sản cố định hữu hình Asset Yes 2
71 21110000 Nhà cửa- vật kiến trúc Asset No 211
72 21120000 Máy móc- thiết bị Asset No 211
73 21130000 Phương tiện vận tải- truyền dẫn Asset No 211
74 21140000 Thiết bị- dụng cụ quản lý Asset No 211
75 21150000 Cây lâu năm- súc vật làm việc và cho sản phẩm Asset No 211
76 21180000 TSCĐ khác Asset No 211
77 212 Tài sản cố định thuê tài chính Asset Yes 2
78 21210000 Tài sản cố định thuê tài chính Asset No 212
79 213 Tài sản cố định vô hình Asset Yes 2
80 21310000 Quyền sử dụng đất Asset No 213
81 21320000 Quyền phát hành Asset No 213
82 21330000 Bản quyền- bằng sáng chế Asset No 213
83 21340000 Nhãn hiệu hàng hoá Asset No 213
84 21350000 Phần mềm máy vi tính Asset No 213
85 21360000 Giấy phép và giấy phép nhượng quyền Asset No 213
86 21380000 TSCĐ vô hình khác Asset No 213
87 214 Hao mòn tài sản cố định Asset Yes 2
88 21410000 Hao mòn TSCĐ hữu hình Asset No 214
89 21420000 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính Asset No 214
90 21430000 Hao mòn TSCĐ vô hình Asset No 214
91 21470000 Hao mòn bất động sản đầu tư Asset No 214
92 217 Bất động sản đầu tư Asset Yes 2
93 21710000 Bất động sản đầu tư Asset No 217
94 221 Đầu tư vào công ty con Asset Yes 2
95 22110000 Đầu tư vào công ty con Asset No 221
96 222 Vốn góp liên doanh Asset Yes 2
97 22210000 Vốn góp liên doanh Asset No 222
98 223 Đầu tư vào công ty liên kết Asset Yes 2
99 22310000 Đầu tư vào công ty liên kết Asset No 223
100 228 Đầu tư dài hạn khác Asset Yes 2
101 22810000 Cổ phiếu Asset No 228
102 22820000 Trái phiếu Asset No 228
103 22830000 Đầu tư dài hạn khác Asset No 228
104 229 Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn Asset Yes 2
105 22910000 Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn Asset No 229
106 241 Xây dựng cơ bản dở dang Asset Yes 2
107 24110000 Mua sắm TSCĐ Asset No 241
108 24120000 Xây dựng cơ bản Asset No 241
109 24130000 Sửa chữa lớn TSCĐ Asset No 241
110 242 Chi phí trả trước dài hạn Asset Yes 2
111 24210000 Chi phí trả trước dài hạn Asset No 242
112 243 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại Asset Yes 2
113 24310000 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại Asset No 243
114 244 Ký quỹ- ký cược dài hạn Asset Yes 2
115 24410000 Ký quỹ- ký cược dài hạn Asset No 244
116 3 NỢ PHẢI TRẢ Liability Yes
117 311 Vay ngắn hạn Liability Yes 3
118 31110000 Vay ngắn hạn Liability No 311
119 315 Nợ dài hạn đến hạn trả Liability Yes 3
120 31510000 Nợ dài hạn đến hạn trả Liability No 315
121 331 Phải trả cho người bán Liability Yes 3
122 33110000 Phải trả thương mại Liability Yes No V_LIABILITY_ACCT 331
123 33120000 Phải trả dịch vụ Liability Yes No V_LIABILITY_SERVICES_ACCT 331
124 33150000 Trả trước của khách hàng Liability Yes No C_PREPAYMENT_ACCT 331
125 33170000 Phải trả chờ xử lý Liability Yes No B_PAYMENTSELECT_ACCT 331
126 33180000 Phải trả khác Liability No 331
127 333 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước Liability Yes 3
128 3331 Thuế giá trị gia tăng phải nộp Liability Yes 333
129 33311000 Thuế GTGT đầu ra Liability Yes No T_LIABILITY_ACCT 3331
130 33312000 Thuế GTGT hàng nhập khẩu Liability No 3331
131 33320000 Thuế tiêu thụ đặc biệt Liability No 333
132 33330000 Thuế xuất- nhập khẩu Liability No 333
133 33340000 Thuế thu nhập doanh nghiệp Liability No 333
134 33350000 Thuế thu nhập cá nhân Liability No 333
135 33360000 Thuế tài nguyên Liability No 333
136 33370000 Thuế nhà đất- tiền thuê đất Liability No 333
137 33380000 Các loại thuế khác Liability Yes No WITHHOLDING_ACCT 333
138 33381000 Khấu trừ thuế Liability Yes No T_CREDIT_ACCT 333
139 33390000 Phí- lệ phí và các khoản phải nộp khác Liability Yes No T_DUE_ACCT 333
140 334 Phải trả người lao động Liability Yes 3
141 33410000 Phải trả công nhân viên Liability No 334
142 33480000 Phải trả người lao động khác Liability No 334
143 335 Chi phí phải trả Liability Yes 3
144 33510000 Chi phí phải trả Liability No 335
145 336 Phải trả nội bộ Liability Yes 3
146 33610000 Phải trả nội bộ Liability Yes No INTERCOMPANYDUETO_ACCT 336
147 337 Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng Liability Yes 3
148 33710000 Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng Liability No 337
149 338 Phải trả- phải nộp khác Liability Yes 3
150 33810000 Tài sản thừa chờ giải quyết Liability No 338
151 33820000 Kinh phí công đoàn Liability No 338
152 33830000 Bảo hiểm xã hội Liability No 338
153 33840000 Bảo hiểm y tế Liability No 338
154 33850000 Phải trả về cổ phần hoá Liability No 338
155 33860000 Nhận ký quỹ- ký cược ngắn hạn Liability No 338
156 33870000 Doanh thu chưa thực hiện Liability Yes No UNEARNEDREVENUE_ACCT 338
157 33880000 Phải trả- phải nộp khác Liability No 338
158 341 Vay dài hạn Liability Yes 3
159 34110000 Vay dài hạn Liability No 341
160 342 Nợ dài hạn Liability Yes 3
161 34210000 Nợ dài hạn Liability No 342
162 343 Trái phiếu phát hành Liability Yes 3
163 34310000 Mệnh giá trái phiếu Liability No 343
164 34320000 Chiết khấu trái phiếu Liability No 343
165 34330000 Phụ trội trái phiếu Liability No 343
166 344 Nhận ký quỹ- ký cược dài hạn Liability Yes 3
167 34410000 Nhận ký quỹ- ký cược dài hạn Liability No 344
168 347 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả Liability Yes 3
169 34710000 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả Liability No 347
170 351 Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm Liability Yes 3
171 35110000 Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm Liability No 351
172 352 Dự phòng phải trả Liability Yes 3
173 35210000 Dự phòng phải trả Liability No 352
174 4 VỐN CHỦ SỞ HỮU Owner's Equity Yes
175 411 Nguồn vốn kinh doanh Owner's Equity Yes 4
176 41110000 Vốn đầu tư của chủ sở hữu Owner's Equity No 411
177 41120000 Thặng dư vốn cổ phần Owner's Equity No 411
178 41180000 Vốn khác Owner's Equity No 411
179 412 Chênh lệch đánh giá lại tài sản Owner's Equity Yes 4
180 41210000 Chênh lệch đánh giá lại tài sản Owner's Equity No 412
181 413 Chênh lệch tỷ giá hối đoái Owner's Equity Yes 4
182 41311000 Lãi tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm tài chính Difference between foreign currency receivables/payables and current rate Owner's Equity Yes No UNREALIZEDGAIN_ACCT 413
183 41312000 Lỗ tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm tài chính Difference between foreign currency receivables/payables and current rate Owner's Equity Yes No UNREALIZEDLOSS_ACCT 413
184 41320000 Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư XDCB Owner's Equity No 413
185 414 Quỹ đầu tư phát triển Owner's Equity Yes 4
186 41410000 Quỹ đầu tư phát triển Owner's Equity No 414
187 415 Quỹ dự phòng tài chính Owner's Equity Yes 4
188 41510000 Quỹ dự phòng tài chính Owner's Equity No 415
189 418 Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu Owner's Equity Yes 4
190 41810000 Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu Owner's Equity No 418
191 419 Cổ phiếu quỹ Owner's Equity Yes 4
192 41910000 Cổ phiếu quỹ Owner's Equity No 419
193 421 Lợi nhuận chưa phân phối Owner's Equity Yes 4
194 42110000 Lợi nhuận chưa phân phối năm trước Owner's Equity No 421
195 42120000 Lợi nhuận chưa phân phối năm nay Owner's Equity Yes No RETAINEDEARNING_ACCT 421
196 431 Quỹ khen thưởng- phúc lợi Owner's Equity Yes 4
197 43110000 Quỹ khen thưởng Owner's Equity No 431
198 43120000 Quỹ phúc lợi Owner's Equity No 431
199 43130000 Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ Owner's Equity No 431
200 441 Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản Owner's Equity Yes 4
201 44110000 Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản Owner's Equity No 441
202 461 Nguồn kinh phí sự nghiệp Owner's Equity Yes 4
203 46110000 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước Owner's Equity No 461
204 46120000 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay Owner's Equity No 461
205 466 Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ Owner's Equity Yes 4
206 5 DOANH THU Revenue Yes
207 511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ Revenue Yes 5
208 51110000 Doanh thu bán hàng hóa Revenue Yes No P_REVENUE_ACCT 511
209 51120000 Doanh thu bán các thành phẩm Revenue No 511
210 51130000 Doanh thu cung cấp dịch vụ Revenue No 511
211 51140000 Doanh thu trợ cấp- trợ giá Revenue No 511
212 51150000 Doanh thu chưa phát hành hóa đơn Revenue Yes No NOTINVOICEDREVENUE_ACCT 511
213 51170000 Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư Revenue No 511
214 512 Doanh thu bán hàng nội bộ Revenue Yes 5
215 51210000 Doanh thu bán hàng hóa Revenue No 512
216 51220000 Doanh thu bán các thành phẩm Revenue No 512
217 51230000 Doanh thu cung cấp dịch vụ Revenue No 512
218 515 Doanh thu hoạt động tài chính Revenue Yes 5
219 51510000 Doanh thu hoạt động tài chính Revenue No 515
220 51520000 Chiết khấu thanh toán nhận được Revenue Yes No PAYDISCOUNT_REV_ACCT 515
221 51530000 Lãi ngân hàng Bank interest revenue Revenue Yes No B_INTERESTREV_ACCT 515
222 51540000 Lãi do đánh giá lại tiền gửi ngân hàng Foreign currency bank account gain Revenue Yes No B_REVALUATIONGAIN_ACCT 515
223 51550000 Lãi do thanh toán bằng ngoại tệ Difference between invoice and payment currency Revenue Yes No REALIZEDGAIN_ACCT 515
224 521 Chiết khấu thương mại Revenue Yes 5
225 52110000 Chiết khấu thương mại Revenue Yes No P_TRADEDISCOUNTGRANT_ACCT 521
226 531 Hàng bán bị trả lại Revenue Yes 5
227 53110000 Hàng bán bị trả lại Revenue No 531
228 532 Giảm giá hàng bán Revenue Yes 5
229 53219999 Giảm giá hàng bán Revenue No 532
230 6 CHI PHÍ SẢN XUẤT- KINH DOANH Expense Yes
231 611 Mua hàng Expense Yes 6
232 61110000 Mua nguyên liệu- vật liệu Expense No 611
233 61120000 Mua hàng hóa Expense No 611
234 621 Chi phí nguyên liệu- vật liệu trực tiếp Expense Yes 6
235 622 Chi phí nhân công trực tiếp Expense Yes 6
236 62210000 Chi phí nhân công trực tiếp Expense No 622
237 623 Chi phí sử dụng máy thi công Expense Yes 6
238 62310000 Chi phí nhân công Expense No 623
239 62320000 Chi phí vật liệu Expense No 623
240 62330000 Chi phí dụng cụ sản xuất Expense No 623
241 62340000 Chi phí khấu hao máy thi công Expense No 623
242 62370000 Chi phí dịch vụ mua ngoài Expense No 623
243 62380000 Chi phí bằng tiền khác Expense No 623
244 627 Chi phí sản xuất chung Expense Yes 6
245 62710000 Chi phí nhân viên phân xưởng Expense No 627
246 62720000 Chi phí vật liệu Expense No 627
247 62730000 Chi phí dụng cụ sản xuất Expense No 627
248 62740000 Chi phí khấu hao TSCĐ Expense No 627
249 62770000 Chi phí dịch vụ mua ngoài Expense No 627
250 62780000 Chi phí bằng tiền khác Expense No 627
251 631 Giá thành sản xuất Expense Yes 6
252 63110000 Giá thành dịch vụ Expense Yes No P_EXPENSE_ACCT 631
253 63120000 Bù trừ giá thành sản phẩm Expense Yes No P_INVENTORYCLEARING_ACCT 631
254 63130000 Điều chỉnh giá thành sản phẩm Expense Yes No P_COSTADJUSTMENT_ACCT 631
255 632 Giá vốn hàng bán Expense Yes 6
256 63210000 Giá vốn hàng bán Expense Yes No P_COGS_ACCT 632
257 63220000 Chênh lệch hàng tồn kho do kiểm kê Physical Inventory Gain/Loss Expense Yes No W_DIFFERENCES_ACCT 632
258 63230000 Chênh lệch HTK do điều chỉnh Inventory Actual Accounting Value Adjustment Expense Yes No W_INVACTUALADJUST_ACCT 632
259 63240000 Chênh lệch giữa giá vốn và giá trị thuần có thể thực hiện Difference to (lower cost) or market Expense Yes No W_REVALUATION_ACCT 632
260 63250000 Chênh lệch giữa giá thành và giá mua Difference between product cost and invoice price (IPV) Expense Yes No P_INVOICEPRICEVARIANCE_ACCT 632
261 63260000 Chênh lệc với giá định mức Difference between purchase price and standard costs (PPV) Expense Yes No P_PURCHASEPRICEVARIANCE_ACCT 632
262 63270000 TK đối ứng với chênh lệch giá mua Offset Account for Purchase price variance (PPV) Expense Yes No PPVOFFSET_ACCT 632
263 635 Chi phí tài chính Expense Yes 6
264 63510000 Chi phí tài chính Expense No 635
265 63520000 Phí ngân hàng Expense Yes No B_EXPENSE_ACCT 635
266 63530000 Chiết khấu thanh toán Expense Yes No PAYDISCOUNT_EXP_ACCT 635
267 63540000 Chi phí lãi ngân hàng Bank interest expense Expense Yes No B_INTERESTEXP_ACCT 635
268 63550000 Lỗ do đánh giá lại tiền gửi ngân hàng Foreign currency bank account loss Expense Yes No B_REVALUATIONLOSS_ACCT 635
269 63560000 Lỗ do thanh toán bằng ngoại tệ Difference between invoice and payment currency Expense Yes No REALIZEDLOSS_ACCT 635
270 641 Chi phí bán hàng Expense Yes 6
271 64110000 Chi phí nhân viên Expense No 641
272 64120000 Chi phí vật liệu- bao bì Expense No 641
273 64130000 Chi phí dụng cụ- đồ dùng Expense No 641
274 64140000 Chi phí khấu hao TSCĐ Expense No 641
275 64150000 Chi phí bảo hành Expense No 641
276 64170000 Chi phí dịch vụ mua ngoài Expense No 641
277 64180000 Chi phí bằng tiền khác Expense No 641
278 642 Chi phí quản lý doanh nghiệp Expense Yes 6
279 64210000 Chi phí nhân viên quản lý Expense Yes No E_EXPENSE_ACCT 642
280 64220000 Chi phí vật liệu quản lý Expense No 642
281 64230000 Chi phí đồ dùng văn phòng Expense No 642
282 64240000 Chi phí khấu hao TSCĐ Expense No 642
283 64250000 Thuế- phí và lệ phí Expense No 642
284 64260000 Chi phí dự phòng Expense Yes No WRITEOFF_ACCT 642
285 64270000 Chi phí dịch vụ mua ngoài TK mặc định cho chi phí mua ngoài Expense No CH_EXPENSE_ACCT 642
286 64280000 Chi phí bằng tiền khác Expense Yes No CB_EXPENSE_ACCT 642
287 64281000 Chênh lệch quỹ tiền mặt Yes CB_DIFFERENCES_ACCT 642
288 7 THU NHẬP KHÁC Revenue Yes
289 711 Thu nhập khác Revenue Yes 7
290 71100000 Tiền nhận được khác Revenue Yes No CB_RECEIPT_ACCT 711
291 71120000 Thu nhập khác Revenue Yes No CH_REVENUE_ACCT 711
292 71130000 Lãi do thanh toán ngân hàng Difference between payment and bank account currency Revenue Yes No B_SETTLEMENTGAIN_ACCT 711
293 8 CHI PHÍ KHÁC Expense Yes
294 811 Chi phí khác Expense Yes 8
295 81100000 Chi phí khác Expense Yes No 811
296 821 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp Expense Yes 8
297 82110000 Chi phí thuế TNDN hiện hành Expense Yes No T_EXPENSE_ACCT 821
298 82120000 Chi phí thuế TNDN hoãn lại Expense No 821
299 82130000 Lỗ do thanh toán ngân hàng Difference between payment and bank account currency Expense Yes No B_SETTLEMENTLOSS_ACCT 821
300 9 Xác định kết quả kinh doanh Expense Yes
301 911 Xác định kết quả kinh doanh Expense Yes 9
302 91100000 Xác định kết quả kinh doanh Expense Yes No INCOMESUMMARY_ACCT 911
303 991 Tài khoản treo Expense Yes 9
304 99110000 Tài khoản treo Tài khoản treo Expense Yes No DEFAULT_ACCT 991
305 99120000 Chênh lệch do báo cáo bằng đồng ngoại tệ Difference to make journal balance in source currency - needs to be solved Expense Yes No SUSPENSEBALANCING_ACCT 991
306 99130000 Suspense error Import did not find account - needs to be solved Expense Yes No SUSPENSEERROR_ACCT 991
307 99140000 Chênh lệch do làm tròn Rounding difference to make journal balance in accounting currency Expense Yes No CURRENCYBALANCING_ACCT 991
308 999 Tài khoản kế toán cam kết Memo Yes 9
309 99950000 Cam kết mua hàng Memo Yes No COMMITMENTOFFSET_ACCT 999
310 99960000 Cam kết bán hàng Memo Yes No COMMITMENTOFFSETSALES_ACCT 999

Binary file not shown.